leisure time b4

leisure time b4

8th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Class 8. Unit 2 (vocab + comparative + speaking) 3

Class 8. Unit 2 (vocab + comparative + speaking) 3

8th Grade

20 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

QAnh (09) Unit 8.1 trong SGK8

QAnh (09) Unit 8.1 trong SGK8

8th Grade

14 Qs

Tiếng Anh 8 - cuối HK 1.2

Tiếng Anh 8 - cuối HK 1.2

8th Grade

15 Qs

G8 U8 ptv 1

G8 U8 ptv 1

8th Grade

16 Qs

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

KG - Professional Development

15 Qs

G8 - U3 VOC (ENGLISH SPEAKING COUNTRIES) - cont

G8 - U3 VOC (ENGLISH SPEAKING COUNTRIES) - cont

8th Grade

20 Qs

U3 Voc (cont)

U3 Voc (cont)

8th Grade

20 Qs

leisure time b4

leisure time b4

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Hiền Đỗ

Used 3+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Other (adj)

cái khác

khác nhau, không giống

cái này

đúng rồi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

people (n)

người (nói chung )

hài kịch, phim hài

cái khác

nhân tiện, tiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

That's right

đúng rồi

tôi biết, tôi hiểu

bạn có muốn

nhân tiện, tiện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

by the way

nhân tiện, tiện thể

bạn có muốn

thực tế, thật vậy

khác nhau, không

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

there

ở nơi đó

cái này

ở đây

chắc chắn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

new (adj)

mới, mới mẻ

say mê, yêu thích

hiểu, hiểu biết

với, cùng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

comedy (n)

hài kịch, phim hài

cái khác

rạp chiếu phim

thông thường, thường thường

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?