Ôn tập bài 4

Ôn tập bài 4

1st Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nama Buah-buahan

Nama Buah-buahan

1st Grade - Professional Development

7 Qs

Yct 3 bab 1

Yct 3 bab 1

1st Grade

10 Qs

中文(一年级)第十一单元

中文(一年级)第十一单元

1st Grade

10 Qs

8.2 你们家有几口人?

8.2 你们家有几口人?

1st Grade

10 Qs

KELAS 5

KELAS 5

1st - 5th Grade

10 Qs

# 9 我以前养过鸟儿

# 9 我以前养过鸟儿

1st - 5th Grade

10 Qs

UITM KP LA FESTA

UITM KP LA FESTA

1st Grade

10 Qs

中文试题2 Chinese Quiz 2

中文试题2 Chinese Quiz 2

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập bài 4

Ôn tập bài 4

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Hee Kim

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

朋友 (péngyou) là gì?

Bạn bè

bạn cũ

bạn cùng lớp

bạn mới

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 5 pts

汉语 (hànyǔ) là gì?

Tiếng Hàn

Tiếng Trung

Tiếng Việt

Tiếng Thái

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 mins • 10 pts

Trong đây, đâu là từ để hỏi?

谁 (shéi)

哪 (nǎ)

这是 (zhèshì)

什么 (shén me)

吗 (mā)

谁 (shéi)

哪 (nǎ)

什么(shén me)

的 (dē)

谁 (shéi)
哪 (nǎ)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 10 pts

"Bạn là người nước nào?"
Trong tiếng trung hỏi thế nào

你是中国人吗?

我是越南人

你是哪国人?

你是美国人吗?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 10 pts

"Đây là cô giáo tiếng Trung của tôi" trong tiếng trung nói thế nào?

他是
我的汉语老师

她是
我的老师汉语

她是
我的汉语老师

他是
我的老师汉语