TIẾNG TRUNG 18/10/2024

TIẾNG TRUNG 18/10/2024

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Buying & Selling Vocab Quiz

Buying & Selling Vocab Quiz

University

15 Qs

Sunny - Unit 2 - Vegetables

Sunny - Unit 2 - Vegetables

2nd Grade

20 Qs

Unit9lesson1grade2

Unit9lesson1grade2

2nd Grade

10 Qs

vocabulary unit 8 grade 7(films)

vocabulary unit 8 grade 7(films)

7th Grade

20 Qs

UNIT 2: HEALTHY LIVING (1)

UNIT 2: HEALTHY LIVING (1)

7th Grade

20 Qs

0944 406 848 -U 3

0944 406 848 -U 3

4th Grade

13 Qs

Tiếng Anh lớp 1

Tiếng Anh lớp 1

KG - 2nd Grade

15 Qs

Tiếng Anh - Lớp 5 - HK II - Ngữ pháp và Từ vựng

Tiếng Anh - Lớp 5 - HK II - Ngữ pháp và Từ vựng

5th Grade

20 Qs

TIẾNG TRUNG 18/10/2024

TIẾNG TRUNG 18/10/2024

Assessment

Quiz

English

KG

Easy

Created by

Phương Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

抽烟 có nghĩa là gì?

Khoa học

Hút thuốc

Đổ mồ hôi

Giảm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

气温 có nghĩa là gì?

Nhiệt độ

Phổ biến

Xã hội

Thông báo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

暑假 có nghĩa là gì?

Lớp đào tạo ngoại ngữ

Kỳ nghỉ hè

Nhân viên bán hàng

Chua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

轻松 có nghĩa là gì?

Nhẹ nhàng, dễ dàng

Giảm

Ngược lại

Dịch thuật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

以为 có nghĩa là gì?

Đổ mồ hôi

Giao lưu

Thông báo

Cho rằng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

通知 có nghĩa là gì?

Chua

Khoa học

Thông báo

Nhiệt độ cơ thể

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

交流 có nghĩa là gì?

Nhân viên bán hàng

Giảm

Phổ biến

Giao lưu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English