E11. UNIT 4. (96- 148)

E11. UNIT 4. (96- 148)

9th - 12th Grade

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Gerund grade 9

Gerund grade 9

8th - 10th Grade

50 Qs

ly thuyet gerund and infinitive 1

ly thuyet gerund and infinitive 1

11th Grade

56 Qs

REPORTED SPEECH

REPORTED SPEECH

11th - 12th Grade

55 Qs

REPORTED SPEECH WITH INF AND GERUND

REPORTED SPEECH WITH INF AND GERUND

11th Grade

57 Qs

PREPOSITION - MRC 02

PREPOSITION - MRC 02

10th - 12th Grade

50 Qs

Từ vựng đề 1-6

Từ vựng đề 1-6

12th Grade

54 Qs

Bài Quiz từ vựng

Bài Quiz từ vựng

10th Grade

58 Qs

UNIT 2. LIFE IN THE PAST

UNIT 2. LIFE IN THE PAST

9th Grade

49 Qs

E11. UNIT 4. (96- 148)

E11. UNIT 4. (96- 148)

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Duyen Le

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Training workshop
Hội thảo tập huấn
Thiết Bị gia dụng (n)
Người nộp đơn (n)
ứng dụng (n), đơn xin việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Shared (a)
Được chia sẻ, chung
Đáp lại
Thiết Bị gia dụng (n)
Người nộp đơn (n)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Shared value
Giá trị chung
Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên
Đáp lại
Thiết Bị gia dụng (n)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Appreciate (v)
Coi trọng
Công việc tình nguyện
Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên
Đáp lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Be appreciative OF
Coi trọng
Tham gia
Công việc tình nguyện
Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Appreciation (n)
Sự coi trọng
Tuổi trẻ
Tham gia
Công việc tình nguyện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Appreciable (a) = considerable (a)
Đáng kể
Trẻ
Tuổi trẻ
Tham gia

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?