level 3_chủ nhật_live

level 3_chủ nhật_live

11th Grade

40 Qs

Student preview

quiz-placeholder

Similar activities

E11 - UNIT 1 - VOCAB

E11 - UNIT 1 - VOCAB

11th Grade

39 Qs

Vocab

Vocab

11th Grade

39 Qs

A AN THE

A AN THE

9th - 12th Grade

44 Qs

G11_Unit 4: Caring for those in need

G11_Unit 4: Caring for those in need

11th Grade

36 Qs

ĐIỀU A AN THẾ

ĐIỀU A AN THẾ

9th - 12th Grade

44 Qs

Destination U4 - word in contrast + phrasal verb

Destination U4 - word in contrast + phrasal verb

8th Grade - University

41 Qs

20/11

20/11

1st - 12th Grade

35 Qs

28.8 vocab unit 1+2+3 g11

28.8 vocab unit 1+2+3 g11

11th Grade

39 Qs

level 3_chủ nhật_live

level 3_chủ nhật_live

Assessment

Quiz

Created by

TRA TRA

English

11th Grade

1 plays

Medium

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/eɪk/
cơn đau
tiệc nướng ngoài trời
môi trường
thời gian vui vẻ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈædʌlt/
người lớn
cơn đau
phát triển
khác nhau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɑːftə(r)/
sau
trước
bởi vì
cùng nhau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɑːftə(r) skuːl/
sau giờ học
trước khi tan học
suốt ngày
cùng nhau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈhed əv/
ở phía trước
ở phía sau
cùng nhau
khó khăn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɔːl deɪ/
cả ngày
một ngày
chỉ một ngày
rất ít

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɔːlsəʊ/
cũng
nhưng
trước
sau

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?