Quiz mở rộng U2

Quiz mở rộng U2

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Unit two ( part one) (12/20)

Từ vựng Unit two ( part one) (12/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

LỊCH SỬ 11 - BÀI 8

LỊCH SỬ 11 - BÀI 8

9th Grade

20 Qs

Hai Nam

Hai Nam

4th - 10th Grade

15 Qs

How often

How often

5th - 12th Grade

20 Qs

Family and Friends_Vocabulary 1

Family and Friends_Vocabulary 1

1st - 12th Grade

20 Qs

ừ ư ứ ứ ứ ư

ừ ư ứ ứ ứ ư

9th - 12th Grade

15 Qs

Kiểm tra thường xuyên 1

Kiểm tra thường xuyên 1

7th - 12th Grade

20 Qs

Unit 4 ( phần 1 )_Lớp 7

Unit 4 ( phần 1 )_Lớp 7

7th Grade - University

25 Qs

Quiz mở rộng U2

Quiz mở rộng U2

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Phương Hoa Lê

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gia đình nào bao gồm 1 thế hệ?

Gia đình đa thế hệ

Gia đình mở rộng

Gia đình hạt nhân

Gia đình truyền thống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ai là ''interviewer"?

Người phỏng vấn

Người tham gia

Người bị phỏng vấn

Người quan sát

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào đúng về 'cousin'?

Là anh/em họ

Là dì

Là ông bà

Là cha mẹ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ nào có nghĩa là 'độc lập'?

Common

Independent

Weak

Difficult

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ai là 'housewife'?

Người nội trợ

Người kiếm tiền

Người làm vườn

Người chăm sóc trẻ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào có nghĩa là 'kỷ niệm'?

Raise

Celebrate

Change

Sell

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào có nghĩa là 'nuôi nấng'?

Raise

Celebrate

Change

Sell

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?