Book

Quiz về các hoạt động

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Easy
Minh Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
56 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
sách
vở
bút
bàn
Answer explanation
Trong tiếng Việt, từ "sách" có nghĩa là "book". Các từ khác như "vở" (notebook), "bút" (pen), và "bàn" (table) không liên quan đến nghĩa của từ "book".
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Music
nhạc
phim
bài hát
tranh
Answer explanation
Trong tiếng Việt, "nhạc" có nghĩa là "music", trong khi các lựa chọn khác như "phim" (film), "bài hát" (song), và "tranh" (painting) không liên quan đến âm nhạc. Do đó, lựa chọn đúng là "nhạc".
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dance
nhảy
vẽ
đi bộ
chạy
Answer explanation
Trong tiếng Việt, "nhảy" có nghĩa là "dance". Các lựa chọn khác như "vẽ" (draw), "đi bộ" (walk), và "chạy" (run) không liên quan đến hành động nhảy múa.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Movie
phim
tranh
sách
nhạc
Answer explanation
Trong tiếng Việt, từ "phim" có nghĩa là "movie". Các lựa chọn khác như "tranh" (painting), "sách" (book), và "nhạc" (music) không liên quan đến định nghĩa của từ "movie".
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Guitar
guitar
trống
sáo
violin
Answer explanation
The correct answer is 'guitar' as it directly matches the question. The other options, 'trống' (drum), 'sáo' (flute), and 'violin' are different musical instruments and do not correspond to the term 'guitar'.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Sports
thể thao
nấu ăn
vẽ
học tập
Answer explanation
Trong câu hỏi, "Sports" được dịch sang tiếng Việt là "thể thao", vì đây là lĩnh vực liên quan đến hoạt động thể chất và trò chơi. Các lựa chọn khác như "nấu ăn", "vẽ", và "học tập" không liên quan đến thể thao.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Painting
vẽ tranh
viết truyện
nấu ăn
làm vườn
Answer explanation
Trong các lựa chọn, "vẽ tranh" là hoạt động liên quan đến việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật bằng màu sắc, trong khi các lựa chọn khác như "viết truyện", "nấu ăn" và "làm vườn" không liên quan đến hội họa.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
LEVEL 3_UNIT 1, STARTER_1-30_VOCAB

Quiz
•
11th Grade
56 questions
Unit 8: Our World Heritage Sites

Quiz
•
11th Grade
60 questions
LEVEL 3_LỚP 7, UNIT 1: 121-150, LỚP 6,STARTER UNIT:121-150_VOCAB

Quiz
•
11th Grade
60 questions
lớp 7_unit 7_61-90, lớp 6_unit 5_61-90_VOCAB

Quiz
•
11th Grade
52 questions
lớp 7_unit 5(151-172), lớp 6_unit 4(121-150)_vocab

Quiz
•
11th Grade
52 questions
AV11. UNIT 1-A LONG AND HEALTHY LIFE(VOCAB)

Quiz
•
11th Grade
60 questions
LEVEL 3_LỚP 7_UNIT 1_31-60, LỚP 6_STARTER UNIT_31-60_VOCAB_

Quiz
•
11th Grade
60 questions
lớp 7_unit 4(151-180), lớp 6_unit 3(91-120)_vocab

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade