ÔN TẬP TIẾNG VIỆT SỐ 1

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT SỐ 1

5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lớp 3 lên 4 ngày 9/7 số 2

Lớp 3 lên 4 ngày 9/7 số 2

1st - 5th Grade

40 Qs

toán, Tiếng việt 5 ( 7-10)

toán, Tiếng việt 5 ( 7-10)

5th Grade

40 Qs

Bài số 1

Bài số 1

1st - 5th Grade

40 Qs

MAX HỌC SỐ + CHỮ

MAX HỌC SỐ + CHỮ

1st - 12th Grade

41 Qs

Học sử từ câu 1 - 35 ( thêm cả câu 75-77)  cùng Mạnh Lê

Học sử từ câu 1 - 35 ( thêm cả câu 75-77) cùng Mạnh Lê

1st - 6th Grade

38 Qs

04

04

1st - 5th Grade

46 Qs

THÁNG 8. LỚP 5. BÀI 4

THÁNG 8. LỚP 5. BÀI 4

5th Grade

44 Qs

GK 1- lớp 4

GK 1- lớp 4

1st - 5th Grade

43 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT SỐ 1

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT SỐ 1

Assessment

Quiz

Mathematics

5th Grade

Hard

Created by

Nhung Hoàng

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa là gì?

Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.

Là những từ có nghĩa giống nhau.

Là những từ có ý nghĩa trái ngược nhau.

Là những từ có nghĩa gần giống nhau.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ đồng nghĩa có mối quan hệ như thế nào với nhau?

Các từ đồng nghĩa chỉ được sử dụng khi nói.

Các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau khi nói, viết.

Các từ đồng nghĩa không thể thay thế cho nhau khi nói, viết.

Các từ đồng nghĩa chỉ được sử dụng khi viết.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa?

Hạn chế sử dụng từ đồng nghĩa trong khi nói.

Không sử dụng từ đồng nghĩa khi viết.

Chỉ sử dụng các từ đồng nghĩa trong những hoàn cảnh nhất định.

Có những từ đồng nghĩa khi sử dụng cần có sự lựa chọn cho phù hợp.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ đồng nghĩa với từ mẹ?

Dì.

Cô.

Thầy.

Má.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ đồng nghĩa với từ non sông?

Núi rừng.

Sông hồ.

Tổ quốc.

Làng xóm.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không là từ đồng nghĩa với từ vác?

Khuân.

Tha.

Đi.

Nhấc.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ đồng nghĩa với từ sáng sớm?

Hoàng hôn.

Đêm khuya.

Ban mai.

Chiều tà.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?