T 1 SINH 10

T 1 SINH 10

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHỞI ĐỘNG

KHỞI ĐỘNG

1st - 3rd Grade

15 Qs

Sinh học 10

Sinh học 10

1st - 3rd Grade

10 Qs

KIÊM TRA DAU GIO SINH HOC 7

KIÊM TRA DAU GIO SINH HOC 7

1st - 12th Grade

10 Qs

TRẮC NGHIỆM BÀI 19 + 20 _ SINH HỌC 12

TRẮC NGHIỆM BÀI 19 + 20 _ SINH HỌC 12

1st Grade

15 Qs

corona 15 p sinh 12

corona 15 p sinh 12

1st - 12th Grade

15 Qs

KIỂM TRA 10 PHÚT MÔN SINH HỌC 10

KIỂM TRA 10 PHÚT MÔN SINH HỌC 10

KG - 1st Grade

10 Qs

sinh 10 giữa kì - bài 1

sinh 10 giữa kì - bài 1

1st Grade

9 Qs

PHÂN LOẠI SINH VẬT

PHÂN LOẠI SINH VẬT

1st Grade

8 Qs

T 1 SINH 10

T 1 SINH 10

Assessment

Quiz

Biology

1st Grade

Hard

Created by

thanh hoang

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Sinh học là:

ngành khoa học nghiên cứu về sự sống.

ngành khoa học nghiên cứu về vi sinh vật.

ngành khoa học nghiên cứu về loài người.

ngành khoa học nghiên cứu về sức khỏe sinh sản.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Ngành nghề công nghệ thực phẩm, Chăn nuôi, Trồng trọt, Sản xuất thuốc thuộc lĩnh vực nào của nhóm ngành ứng dụng sinh học?

Nghiên cứu.

Sản xuất.

Quản lí.

Giảng dạy.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nghiên cứu về hình thái và cấu tạo bên trong cơ thể sinh vật thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào của ngành Sinh học?

Động vật học.

Giải phẫu học.

Sinh học tế bào.

Sinh học phân tử.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cừu Dolly được tạo ra nhờ công nghệ

Nuôi cấy mô.

protein tái tổ hợp.

nhân bản vô tính.

tin sinh.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thế kỷ XXI được gọi là thế kỷ của ngành

Di truyền học.

Sinh học phân tử.

Tế bào học.

Công nghệ sinh học.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Những nghề nào sau đây thuộc ngành Y học?

Bác sĩ, y sĩ, y tá, công nhân.

Y tá, y sĩ, bác sĩ, hộ lý.

Lập trình viên, nhân viên xét nghiệm.

Bảo vệ, kỹ thuật viên, y tá.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngành nào sau đây có vai trò bảo vệ môi trường?

Thuỷ sản.

Y học.

Lâm nghiệp.

Công nghệ thực phẩm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?