N4- ĐỀ 7

N4- ĐỀ 7

1st - 5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 1 đầy đủ

Từ vựng bài 1 đầy đủ

1st Grade

42 Qs

N4: ĐỀ SỐ 1

N4: ĐỀ SỐ 1

1st - 5th Grade

42 Qs

bai 7

bai 7

KG - 1st Grade

37 Qs

N4- ĐỀ 11

N4- ĐỀ 11

1st - 5th Grade

42 Qs

bài 20

bài 20

1st Grade - University

40 Qs

yoshoku.souron. kotoba

yoshoku.souron. kotoba

1st Grade

38 Qs

N4- ĐỀ 8

N4- ĐỀ 8

1st - 5th Grade

42 Qs

Adita sensei no shiken

Adita sensei no shiken

1st Grade

40 Qs

N4- ĐỀ 7

N4- ĐỀ 7

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Cường Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 1: かのじょと図書館でまちあわせしました。

  1. 1.とうしょかん

  2. 2.としょかん

  3. 3.としゅうかん

  4. 4.としゅかん

1

2

3

4

Answer explanation

  • 図書館: としょかん: Thư viện

  • Dịch câu: Tôi đã hẹn gặp cô ấy ở thư viện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 2: は8時ごろかえってきます。

  1. 1.ふ

  2. 2.おと

  3. 3.ぶ

  4. 4.おっと

1

2

3

4

Answer explanation

  • : おっと : Chồng

  • Dịch câu: Chồng tôi sẽ về nhà lúc khoảng 8 giờ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 3:友だちとタイ料理のみせに行きました。

  1. 1.りょうり

  2. 2.りより

  3. 3.りょうりい

  4. 4.りよりい

1

2

3

4

Answer explanation

  • 料理: りょうり: Món ăn, nấu ăn

  • Dịch câu:Tôi đã đến nhà hàng món Thái với bạn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 4: 母が毛糸でセーターをつくってくれました。

  1. 1.けがわ

  2. 2.けいもう

  3. 3.けいと

  4. 4.もうふ

1

2

3

4

Answer explanation

  • 毛糸: けいと: Sợi len

  • Dịch câu: Mẹ tôi đã đan một chiếc áo len bằng sợi len.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 5: あおい水玉のかさをさして出かけます。

  1. 1.すいたま

  2. 2.すいがら

  3. 3.みずがら

  4. 4.みずたま

1

2

3

4

Answer explanation

  • 水玉: みずたま: Chấm bi, giọt nước

  • Dịch câu:Tôi sẽ mang chiếc ô chấm bi xanh ra ngoài.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 6: このまちに有名なおてらがあります。

  1. 1.ようみょう

  2. 2.ようめい

  3. 3.ゆうめい

  4. 4.ゆうみょう

1

2

3

4

Answer explanation

  • 有名: ゆうめい: Nổi tiếng

  • Dịch câu: Ở thị trấn này có một ngôi chùa nổi tiếng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 7: あしたの デートの ようふく を えらびます。

  1. 1.衣装

  2. 2.衣服

  3. 3.洋服

  4. 4.洋装

1

2

3

4

Answer explanation

ようふく: Quần áo kiểu phương Tây

Dịch câu:Tôi sẽ chọn quần áo cho buổi hẹn hò ngày mai.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?