Tiếng Việt_từ chỉ vị trí

Tiếng Việt_từ chỉ vị trí

2nd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第五冊複習

第五冊複習

1st - 5th Grade

16 Qs

Mùa vàng

Mùa vàng

2nd Grade

18 Qs

Nơi chốn

Nơi chốn

2nd - 3rd Grade

10 Qs

Thử tài tri thức - Tiếng Việt 2

Thử tài tri thức - Tiếng Việt 2

2nd Grade

20 Qs

Ôn tập cuối tuần 2

Ôn tập cuối tuần 2

2nd Grade

12 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG TUẦN 34

RUNG CHUÔNG VÀNG TUẦN 34

2nd Grade

10 Qs

Tớ như thế nào?

Tớ như thế nào?

2nd Grade

11 Qs

Bài 4 - THTH2

Bài 4 - THTH2

2nd Grade

12 Qs

Tiếng Việt_từ chỉ vị trí

Tiếng Việt_từ chỉ vị trí

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Medium

Created by

Mai Lê

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

오른쪽

bên phải

bên trái

bên trên

bên dưới

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

bên ngoài

아래

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

bên ngoài

bên trong

ở giữa

bên cạnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

빈칸에 들어갈 수 있는 단어?

Quyển sách ở .......... bàn

bên trái

trên

bên phải

trước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

그녀는 나 옆에 앉아 있습니다.

(앉다: ngồi)

Cô ấy ngồi ở bên trái tôi.

Cô ấy ngồi ở bên trên tôi.

Cô ấy ngồi ở bên cạnh tôi.

Cô ấy ngồi ở sau tôi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trước bệnh viện

회사 앞

회사 뒤

병원 뒤

병원 앞

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Ở bệnh viện ........... bác sĩ.

(bác sĩ: 의사)

trong

với

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?