Từ đồng nghĩa với "release"
(chọn 2 đáp án đúng)
ĐỀ MINH HỌA (Q1 - Q16)
Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Medium
Thảo Trần
Used 4+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với "release"
(chọn 2 đáp án đúng)
consume
produce
introduce
launch
package
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
show sth ___ sb
for
to
with
of
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cần loại từ gì?
be ___ interesting
adv
adj
N
V
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
be tired ___
mệt mỏi/chán nản vì
for
of
to
with
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
tailor sth ___ sb
"to"
may vá cái gì cho ai
"to"
điều chỉnh cái gì cho ai
"for"
may vá cái gì cho ai
"for"
điều chỉnh cái gì cho ai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"___ reservations"
keep
have
do
make
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đồng nghĩa của "destination" (n)
chọn 2 đáp án
place
station
location
trip
21 questions
Quiz về Chi phí và Tài sản trong Kinh doanh
Quiz
•
12th Grade - University
18 questions
PHRASAL VERBS - PART 5
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Unit 1. Vocab 1
Quiz
•
12th Grade
15 questions
TRẢ BÀI CHUYÊN ĐỀ 2 ÔN THI TNTHPT
Quiz
•
12th Grade
19 questions
Cụm từ chỉ só lượng
Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
Thì Hiện Tại Đơn Giản
Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
SIMPace Việt NAm
Quiz
•
12th Grade
20 questions
ARTICLES
Quiz
•
12th Grade
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade