PV 6

PV 6

10th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 13- ENGLISH 10

UNIT 13- ENGLISH 10

10th Grade

40 Qs

Ms Hong - Nhóm TA10 - 28.2.2021

Ms Hong - Nhóm TA10 - 28.2.2021

10th Grade

44 Qs

Phrasal verbs meaning (3)

Phrasal verbs meaning (3)

9th - 12th Grade

40 Qs

Vocab U2L1 G9 check 17.7zsdgrhser wrt

Vocab U2L1 G9 check 17.7zsdgrhser wrt

9th Grade - University

43 Qs

Revision-Dạng của động từ-Lý thuyết

Revision-Dạng của động từ-Lý thuyết

10th Grade

40 Qs

G10 – UNIT 8 – VOCABULARY QUIZ 2

G10 – UNIT 8 – VOCABULARY QUIZ 2

10th Grade

36 Qs

111 collocations thong dung

111 collocations thong dung

10th Grade

43 Qs

E 10 - UNIT 6 - PART 1

E 10 - UNIT 6 - PART 1

10th Grade

36 Qs

PV 6

PV 6

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 6+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

back up
sao lưu
đẩm nhiệm (vị trí, công việc)
kính trọng
xóa sổ, phá hủy hoàn toàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break down
xóa sổ, phá hủy hoàn toàn
cố gắng làm gì (bị bắt ép)
phá vỡ
nổi bật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break out
ghé thăm
phân biệt ai
bùng nổ (chiến tranh, dịch bệnh, hỏa hoạn)
phá vỡ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring sb round to
ổn định cuộc sống
thuyết phục ai về cái gì
lừa
cố gắng làm gì (bị bắt ép)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

carry out
giống ai
cởi ra, cất cánh
tiến hành (dự án, kế hoạch)
cắt giảm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come out
nổi bật
sao lưu
phân biệt ai
bại lộ (bí mật)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cut down
ổn định cuộc sống
chặt phá
tiến hành (dự án, kế hoạch)
vứt đi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?