HSK3 第七课

HSK3 第七课

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 2

HSK 2

University

15 Qs

HSK 4 - 14保护地球母亲|生词复习

HSK 4 - 14保护地球母亲|生词复习

10th Grade - University

17 Qs

Bài test trình độ HSK3

Bài test trình độ HSK3

University

16 Qs

HSK2_B8

HSK2_B8

University

20 Qs

Quiz 1 基础阅读

Quiz 1 基础阅读

University

20 Qs

修辞练习 高中 填空题

修辞练习 高中 填空题

University

20 Qs

Quyển 3 bài 8:  Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

6th Grade - University

20 Qs

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B8+9

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B8+9

University

20 Qs

HSK3 第七课

HSK3 第七课

Assessment

Quiz

Created by

Thu Huyền

World Languages

University

Hard

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"迟到" 是什么意思?

Kết hôn
Ngân hàng

Sau này, về sau

Muộn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"接" 是什么意思?

Trước đây
Ngân hàng
Đón, tiếp
Nửa, Bán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

“以前” 是什么意思?

Ngân hàng
sau này, về sau
Kết hôn
Trước đây

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

“银行” 是什么意思?

Cộng sự, Đồng nghiệp
Trước đây
Kết hôn
Ngân hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

他们的关系是什么?

Bạn

Chị em ruột

Cộng sự, đồng nghiệp

Khách hàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

“感兴趣”是什么意思?

Đến lúc đó

Có hứng thú, thích

hào mừng

Cộng sự, Đồng nghiệp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Tìm từ đúng với bức hình bên cạnh.

离昏
离婚
吉婚
结婚

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?