Talk about daily activities

Talk about daily activities

10th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Địa HKII 1-33 TDMNBB⛰️

Địa HKII 1-33 TDMNBB⛰️

9th - 12th Grade

33 Qs

Unit 1 G9 Phrasal verbs

Unit 1 G9 Phrasal verbs

9th - 12th Grade

40 Qs

Từ vựng ôn khảo sát của Gia Bảo 1

Từ vựng ôn khảo sát của Gia Bảo 1

10th Grade

34 Qs

Unit 2 Eng10 To inf và trường hợp đổi nghĩa/ không đổi nghĩa

Unit 2 Eng10 To inf và trường hợp đổi nghĩa/ không đổi nghĩa

10th Grade

42 Qs

V-ing/ Infinitive

V-ing/ Infinitive

10th Grade

39 Qs

Unit 2 - Destination B2

Unit 2 - Destination B2

9th - 12th Grade

40 Qs

Unit 1: FAMILY LIFE

Unit 1: FAMILY LIFE

10th Grade

42 Qs

Phasal verbs 2

Phasal verbs 2

9th - 12th Grade

35 Qs

Talk about daily activities

Talk about daily activities

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Le ngu

Used 2+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "habit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Sở thích

Thói quen

Lịch làm việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "schedule" dịch sang tiếng Việt là gì?

Thói quen

Sở thích

Lịch làm việc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "get up" có nghĩa là gì?

Thức dậy

Đi ngủ

Thay quần áo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "go to bed" dịch sang tiếng Việt là gì?

Thay quần áo

Đi ngủ

Làm việc nhà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "get dressed" có nghĩa là gì?

Thay quần áo

Làm việc nhà

Thức dậy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "household chore" trong tiếng Việt là gì?

Công việc hàng ngày

Thói quen

Việc nhà

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Do the laundry" có nghĩa là gì?

Làm việc nhà

Giặt giũ

Rửa bát đĩa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?