
Kiểm Tra Vật Lý 11

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Yui nè
FREE Resource
122 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dao động là chuyển động có
giới hạn trong không gian lặp đi lặp lại nhiều lần quanh một vị trí cân bằng.
qua lại hai bên vị trí cân bằng và không giới hạn không gian.
vị trí chuyển động được lặp lại như cũ sau những khoảng thời gian bằng nhau.
lặp đi lặp lại nhiều lần có giới hạn trong không gian.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dao động điều hòa là
dao động được mô tả bằng định luật hàm sin hay hàm cos theo thời gian.
chuyển động tuần hoàn trong không gian, lặp đi lặp lại xung quanh một vị trí cố định.
dao động có thế năng không đổi theo thời gian.
dao động được lặp đi lặp lại như cũ sau những khoảng thời gian xác định.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Pha của dao động được dùng để xác định
trạng thái dao động.
biên độ dao động.
tần số dao động.
chu kì dao động.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biên độ dao động của một vật dao động điều hòa là
độ lớn cực đại của li độ.
quãng đường vật đi trong 1 chu kỳ dao động.
quãng đường vật đi được trong nửa chu kỳ dao động.
độ dài quỹ đạo chuyển động của vật.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi một chất điểm dao động điều hòa thì li độ của chất điểm là
một hàm sin của thời gian.
là một hàm tan của thời gian.
là một hàm bậc nhất của thời gian.
là một hàm bậc hai của thời gian.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật dao động điều hòa theo phương trình x = A cos(ωt + φ) với A > 0; ω > 0. Đại lượng ω được gọi là
tần số góc của dao động.
pha của dao động.
biên độ dao động.
li độ của dao động.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một chất điểm dao động điều hòa với phương trình x = Acos(ωt + φ0), trong đó A, ω là các hằng số dương. Pha của dao động ở thởi điểm t là
ωt + φ0.
ω.
φ0.
ωt.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
120 questions
Câu hỏi về va chạm và động lượng

Quiz
•
11th Grade
117 questions
Quiz về Điện Tích và Nhiễm Điện

Quiz
•
11th Grade
122 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 VẬT LÍ 11

Quiz
•
11th Grade
117 questions
Gõ dô đầu mấy thằng ngu lý lớp B7

Quiz
•
11th Grade
125 questions
Đề Cương Ôn Tập Vật Lý 11

Quiz
•
11th Grade
121 questions
Trắc Nghiệm Vật Lí Cuối Kì 1

Quiz
•
11th Grade
127 questions
Lonely

Quiz
•
9th - 12th Grade
118 questions
Câu hỏi trắc nghiệm vật lý

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
19 questions
Scalar and Vectors

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Kinetic and Potential Energy

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Constant Velocity Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
15 questions
Warm Up Review Motion Graphs, Velocity, Speed

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
physics distance and displacement

Quiz
•
11th Grade