Tìm sao 1-10

Tìm sao 1-10

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kodomono nihongo BAB4.2

Kodomono nihongo BAB4.2

1st Grade

11 Qs

第25課 ー 文法

第25課 ー 文法

1st Grade

15 Qs

Grammar Marugoto A2-1 Lesson 7 -1

Grammar Marugoto A2-1 Lesson 7 -1

KG - University

13 Qs

Kanji N5.14

Kanji N5.14

1st Grade - University

10 Qs

語彙18課

語彙18課

1st Grade

11 Qs

Bunpou Nyuumon BAB 6

Bunpou Nyuumon BAB 6

1st Grade

15 Qs

minna bab 26

minna bab 26

1st Grade

15 Qs

Japanese particle!!!

Japanese particle!!!

KG - University

15 Qs

Tìm sao 1-10

Tìm sao 1-10

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

里菜 若村

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. (病院で)

村山「すみません。予約をした村山ですが。」

受付「はい、村山さんですね。では、そちらの__ __ _★_ __ ください。」

1.お待ち

2.おかけ

3.いすに

4.になって

Answer explanation

Giải thích thứ tự từng từ:

  1. いすに (vị trí thứ 3): "trên ghế"

  2. おかけ (vị trí thứ 2): "xin hãy ngồi"

  3. になって (vị trí thứ 4): thể hiện sự lịch sự trong yêu cầu

  4. お待ち (vị trí thứ 1): "chờ đợi"

Đáp án với vị trí của sao:

Câu đầy đủ sẽ là:

そちらのいすにおかけになってお待ちください。

Trong câu này, vị trí của dấu sao (★) là ở vị trí thứ ba, tức là "になって"

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. 料理をする__ __ _★_ __ おいしく作れる。

1.私でも

2.ハンバーグだけは

3.それほど得意ではない

4.のが

Answer explanation

料理をするのがそれほど得意ではない私でもハンバーグだけはおいしく作れる。

Mặc dù tôi không giỏi nấu nướng nhưng tôi có thể làm những chiếc bánh hamburger thơm ngon.

Giải thích thứ tự từng từ:

  1. のが - biến động từ thành danh từ, tạo thành "việc nấu ăn".

  2. それほど得意ではない - "không giỏi đến mức đó".

  3. 私でも - "ngay cả tôi".

  4. ハンバーグだけは - "chỉ có món hamburger".

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. 高木「山村さんは、いつもポケットにメモ帳を入れているんですか。」

山村「はい。思いついた__ __ _★_ __ しているんです。」

1.忘れて

2.しまわないように

3.必ず持ち歩くように

4.アイデアを

Answer explanation

Giải thích thứ tự từng từ:

  1. アイデアを - "ý tưởng"

  2. 忘れて - "quên"

  3. しまわないように - "để không bị quên"

  4. 必ず持ち歩くように - "luôn mang theo"

Vị trí của dấu sao (★):

Vị trí của dấu sao (★) là ở vị trí thứ ba, tức là "しまわないように".

山村「はい。思いついたアイデアを忘れてしまわないように必ず持ち歩くようにしているんです。」

Yamamura: “Đúng vậy. Tôi luôn mang theo bên mình để đảm bảo không quên những ý tưởng vừa nẩy ra.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. 昨日の夜、誰も__ __ _★_ __ 気がした。

1.いない

2.聞こえた

3.何か音が

4.部屋から

Answer explanation

Giải thích thứ tự từng từ:

  1. いない - "không có ai" (miêu tả trạng thái)

  2. 部屋から - "từ phòng"

  3. 何か音が - "một âm thanh nào đó"

  4. 聞こえた - "nghe thấy"

  5. "Tối hôm qua, tôi có cảm giác nghe thấy một âm thanh nào đó phát ra từ căn phòng không có ai."

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. 現在、市民運動公園の中に、大小__ __ _★_ __ 検討されている。

1.体育館を

2.建設する

3.二つの

4.という案が

Answer explanation

Câu hoàn chỉnh sẽ là:

現在、市民運動公園の中に、大小二つの体育館を建設するという案が検討されている。

Giải thích thứ tự từng từ:

  1. 二つの - "hai cái" (số lượng)

  2. 体育館を - "nhà thể thao" (đối tượng)

  3. 建設する - "xây dựng" (hành động)

  4. という案が - "phương án rằng" (ý tưởng/phương án)

Vị trí của dấu sao (★):

Vị trí của dấu sao (★) là ở vị trí thứ ba, tức là "建設する".

Dịch câu:

"Hiện tại, đang xem xét phương án xây dựng hai nhà thể thao lớn nhỏ trong công viên vận động của thành phố."

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. A「じゃあ、あしたはコンサート会場の入り口に5時に集まりませんか。」

B「コンサートは7時からですから、そんなに___ ___ ★ ___ と思

いますよ。」

1. 早く

2. 開いていない

3. まだ

4. 行っても

Answer explanation

Câu hoàn chỉnh sẽ là:

コンサートは7時からですから、そんなに早く行ってもまだ開いていないと思いますよ。

Giải thích thứ tự từng từ:

  1. 早く - "sớm" (chỉ thời gian)

  2. 行っても - "dù có đi"

  3. まだ - "vẫn còn" (chưa mở)

  4. 開いていない - "chưa mở"

Vị trí của dấu sao (★):

Vị trí của dấu sao (★) là ở vị trí thứ ba, tức là "まだ".

Dịch câu:

"Vì buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ nên tôi nghĩ dù có đến sớm như vậy thì vẫn chưa mở cửa đâu."

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. ( 田中先生の研究室で)

学生「田中先生はいらっしゃいますか」

秘書「今、ほかの学生と話して___ ___ ★ ___ください」

1. すこし

2. から

3. 待って

4. いらっしゃいます

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?