Tìm sao 11 - 20

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Hard
里菜 若村
Used 1+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
11.電話で)
配達員「お荷物の配達時間ですが、明日の夜 8 時ごろでいかがですか。」
客「その___ ___ ★ ___ ので大丈夫です。お願いします。」
1. と思う
2. 多分
3. 時間は
4. 家にいる
Answer explanation
客「その時間は多分家にいると思うので大丈夫です。お願いします。」
Giải thích:
その時間は (Về thời gian đó)
多分 (Có thể)
家にいる (Tôi sẽ ở nhà)
と思うので (Tôi nghĩ rằng)
大丈夫です (Không vấn đề gì)
Câu này có nghĩa là khách hàng nghĩ rằng vào thời gian đó, họ sẽ ở nhà, vì vậy họ đồng ý với thời gian giao hàng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
12.山下「田中さん、ABC 大学のリュウ先生を知っていますか。」
田中「___ ___ ★ ___ありません。」
1 ありますが
2. 会ったことは
3. 聞いたことが
4. お名前は
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
13.わたしが___ ___ ★ ___ 京都の高山寺がある。
1 行ってみたい
2. ひとつに
3. もっとも
4. 寺の
Answer explanation
もっとも (vị trí 1)
ひとつに (vị trí 2)
行ってみたい (vị trí 3, có sao)
寺の (vị trí 4)
Câu hoàn chỉnh sẽ là:
わたしがもっともひとつに行ってみたい寺の京都の高山寺がある。
Có một ngôi chùa ở Kyoto mà tôi muốn đến thăm nhất, đó là Kozanji.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
14.『プレゼント』という映画を見て、この映画___ ___ ★ ___映画はない
と思った。
1. ほど
2.について
3. 人生
4. 考えさせられる
Answer explanation
『プレゼント』という映画を見て、この映画について人生ほど考えさせられる映画はないと思った。
Giải thích:
この映画について: Về bộ phim này
人生ほど: Đến mức về cuộc sống
考えさせられる映画はない: Không có bộ phim nào khiến tôi suy nghĩ như vậy.
Câu này có nghĩa là "Sau khi xem bộ phim có tên là 'Quà Tặng', tôi nghĩ rằng không có bộ phim nào khiến tôi suy nghĩ về cuộc sống đến mức như vậy."
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
15.友だちからの___ ___ ★ ___。
1. すっかり忘れていた
2. メールが来るまで
3. ということを
4. 今日がレポートのしめ切り日だった
Answer explanation
友だちからのメールが来るまで**、今日がレポートのしめ切り日だったということをすっかり忘れていた。**
Sắp xếp các lựa chọn gần nhau:
メールが来るまで (vị trí 1)
今日がレポートのしめ切り日だった (vị trí 2,
ということを (vị trí 3)
すっかり忘れていた (vị trí 4)
Giải thích:
Câu này có nghĩa là "Tôi hoàn toàn quên rằng hôm nay là hạn nộp báo cáo cho đến khi tôi nhận được email từ bạn."
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
16.私は、息子が___ ___ _★_ ___見て、「どうしたの?」と声をかけた
1.顔を
2.何か
3.言いたそうな
4.しているのを
Answer explanation
Câu hoàn chỉnh sẽ là:
私は、息子が何か言いたそうな顔をしているのを見て、「どうしたの?」と声をかけた。
Giải thích:
何か言いたそうな: Có vẻ muốn nói điều gì đó.
顔をしているのを見て: Thấy con trai có vẻ mặt như vậy.
「どうしたの?」と声をかけた: Tôi đã hỏi "Có chuyện gì vậy?"
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
17.この公園は、いろいろな花が咲きはじめる___ ___ _★_ ___と聞いた。
1.最も
2.時期が
3.美しい
4.この
Answer explanation
Câu hoàn chỉnh sẽ là:
この公園は、いろいろな花が咲きはじめるこの時期が最も美しいと聞いた。**
Sắp xếp các lựa chọn gần nhau:
この (vị trí 1)
時期が (vị trí 2)
最も (vị trí 3)
美しい (vị trí 4)
Giải thích:
Câu này có nghĩa là "Tôi nghe rằng đây là thời điểm đẹp nhất khi nhiều loại hoa bắt đầu nở ở công viên này."
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
19.庭に植えたスイカは、これまでなかなか ___ ___ _★_ ___今年になっておいしいのができた。
1.あきられないで
2.ようやく
3.うまく育たなかったが
4.毎年チャレンジしていたら
Answer explanation
庭に植えたスイカは、これまでなかなかうまく育たなかったが、あきられないで毎年チャレンジしていたら、やっと今年になっておいしいのができた。**
Sắp xếp các lựa chọn:
うまく育たなかったが (vị trí 1)
あきられないで (vị trí 2)
毎年チャレンジしていたら (vị trí 3)
やっと (vị trí 4)
Giải thích:
庭に植えたスイカは: "Quả dưa hấu đã được trồng trong vườn"
これまでなかなかうまく育たなかったが: "Cho đến giờ vẫn chưa phát triển tốt"
毎年チャレンジしていたら: "Nếu tôi thử thách mỗi năm"
やっと今年になっておいしいのができた: "Cuối cùng năm nay đã có những quả ngon."
Câu này có nghĩa là "Dưa hấu tôi trồng trong vườn trước đây phát triển không tốt nhưng tôi chưa bao giờ bỏ cuộc và không ngừng cố gắng hàng năm, cuối cùng năm nay tôi cũng hái được quả ngon。
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
20.子供のころに祖母が作ってくれたワンピースを、___ ___ _★_ ___いる。
1. 着られなくなった
2.大切に持って
3. 今でも
4.体が大きくなって
Answer explanation
子供のころに祖母が作ってくれたワンピースを、大切に持って、今でも体が大きくなって着られなくなった。**
Sắp xếp các lựa chọn:
大切に持って (vị trí 1)
今でも (vị trí 2
体が大きくなって (vị trí 3)
着られなくなった (vị trí 4)
Giải thích:
子供のころに祖母が作ってくれたワンピースを: "Chiếc váy mà bà tôi đã làm cho tôi khi còn nhỏ."
大切に持って: "Tôi vẫn giữ gìn nó một cách trân trọng."
今でも: "Ngay cả bây giờ."
体が大きくなって着られなくなった: "Tôi đã lớn lên và không thể mặc được nữa."
Câu này có nghĩa là "Chiếc váy mà bà tôi làm cho tôi khi còn nhỏ, tôi vẫn giữ gìn nó một cách trân trọng, nhưng bây giờ tôi đã lớn lên và không thể mặc được nữa."
Similar Resources on Wayground
10 questions
高二ABC 11/9早朝テスト

Quiz
•
1st Grade
10 questions
JLPT N5, Kanji 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
N4 ngữ pháp đề thi 7/2024

Quiz
•
1st Grade
13 questions
レッスン7

Quiz
•
KG - 4th Grade
10 questions
Kodomono nihongo bab8.1

Quiz
•
1st Grade
9 questions
Check Point Exams 2 - Dokkai01

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
どんな人ですか単語テスト

Quiz
•
1st Grade
13 questions
15課 聴解タスク

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
12 questions
Los Colores

Quiz
•
1st Grade
22 questions
Symtalk 4 Benchmark L16-22

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...