
Câu hỏi ôn tập IC3 GS6

Quiz
•
Computers
•
7th Grade
•
Hard
Heheboi
Used 1+ times
FREE Resource
80 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Ba tùy chọn nào dưới đây đúng với lưu trữ đám mây?
Nó lưu trữ các tệp ở một vị trí thực tế từ xa
Không gian lưu trữ là không giới hạn
Người dùng truy cập các tệp qua internet từ bất kỳ thiết bị nào
Nó cho phép người dùng gửi tin nhắn nhanh chóng
Người dùng phải có tài khoản và đăng nhập để xem hoặc lưu tệp
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai cài đặt trình duyệt nào có thể được thay đổi để đáp ứng nhu cầu và sở thích cá nhân? (Chọn hai)
Đặt tên URL (Naming URLs)
Thêm tiện ích mở rộng trình duyệt (Adding browser extensions)
Tắt cookie (Disabling cookies)
Thêm nội dung vào Trợ giúp (Adding content to Help)
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi tạo cuộc hẹn hoặc nhiệm vụ trên lịch kỹ thuật số cá nhân, bạn thường có thể tùy chỉnh hai cài đặt nào? (Chọn hai)
Chi phí của sự kiện (Cost of the event)
Người tổ chức sự kiện (Event host)
Tần suất lặp lại sự kiện (How often to repeat the event)
Lời nhắc (Reminders)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Công nghệ thông tin, thuật ngữ chính xác cho việc sử dụng phần mềm để tạo ra các hướng dẫn và quy trình lặp lại để thay thế sự tương tác của con người là gì?
Không đồng bộ (Asynchronous)
Tự động hóa (Automation)
Người máy học (Robotics)
Bảo mật (Security)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính năng phần mềm nào sử dụng một vài ký tự đầu tiên mà người dùng nhập để dự đoán phần còn lại của từ và sau đó tự động hoàn thành từ đó?
Autocorrect
Trình kiểm tra ngữ pháp (Grammar Checker)
Tự động hóa (Automation)
Autocomplete
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi mô tả Điện toán đám mây, điều nào sau đây sẽ được coi là ưu điểm? (Chọn ba)
Sao lưu và Khôi phục (Back-up and Restore)
Băng thông cao hơn (Higher Bandwidth)
Tính di động (Mobility)
Tiết kiệm chi phí (Cost Saving)
Bảo mật (Security)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
CPU, card đồ họa và card mạng là loại thiết bị nào?
Thiết bị nhập (Input device)
Thiết bị xuất (Output device)
Thiết bị xử lý (Processing device)
Thiết bị lưu trữ (Storage device)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
22 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade