Làm Tròn Số Thập Phân

Làm Tròn Số Thập Phân

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HH BS1

HH BS1

1st - 3rd Grade

10 Qs

Group 5 kì 1

Group 5 kì 1

1st Grade

12 Qs

Bài tập trắc nghiệm

Bài tập trắc nghiệm

1st - 12th Grade

10 Qs

....

....

1st - 10th Grade

10 Qs

Bài tập ôn VIO khối 1

Bài tập ôn VIO khối 1

1st Grade

10 Qs

Kiểm tra toán

Kiểm tra toán

1st - 5th Grade

10 Qs

Đại số 7 - Bài 9: số thập phân hữu hạn và vô hạn tuần hoàn

Đại số 7 - Bài 9: số thập phân hữu hạn và vô hạn tuần hoàn

1st Grade

10 Qs

Hàng của số thập phân, đọc, viết số thập phân

Hàng của số thập phân, đọc, viết số thập phân

1st Grade

10 Qs

Làm Tròn Số Thập Phân

Làm Tròn Số Thập Phân

Assessment

Quiz

Mathematics

1st Grade

Easy

Created by

Lệ Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền tiếp vào chỗ trống: " Nếu chữ số hàng phần mười là 0; 1; 2; 3; 4 thì ............. chữ số hàng đơn vị"

thêm 1

phần thập phân là 0

giữ nguyên

lớn hơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số thập phân 35,11 làm tròn đến hàng phần mười là

35,1

35,2

35

35,3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số thập phân 29,128 làm tròn đến hàng phần trăm là

29,13

29,1

29,12

29,11

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số thập phân 1,75 làm tròn đến hàng đơn vị là

1,8

2

2,11

1

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm tròn các số thập phân sau đến hàng đơn vị :  109,55

a. 110

b.1010

c.109

d.108

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm tròn các số thập phân sau đến hàng phần mười ;  28,456

a.28,5

b.19

c.28,6

d.28,46

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm tròn các số thập phân sau đến hàng phần trăm: 472,568

a.472,56

b.472,57

c.472,58

d.472,6

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm tròn mỗi số thập phân sau đến hàng nghìn 78,321

a.78,31

b.78,33

c.78,34

d.78,32

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn

               23,45;  25,25;  25,63; 15,54

(1) -

a.15,54; 23,45;25,25;25,63

b.23,45;15,54;25,63;25,25

c.23,45;15,54;25,63;15

d.23,45;15,54;25,63;25,