LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G10 - Unit 3 - Vocab quiz 1

G10 - Unit 3 - Vocab quiz 1

10th Grade - University

40 Qs

ôn tập 1 - 40 từ

ôn tập 1 - 40 từ

6th - 12th Grade

40 Qs

UNIT 1 FREE TIME

UNIT 1 FREE TIME

9th - 12th Grade

42 Qs

Vocab_Termtest 1_Pre

Vocab_Termtest 1_Pre

9th - 12th Grade

38 Qs

Vocabulary - Gia đình & mối quan hệ - 2

Vocabulary - Gia đình & mối quan hệ - 2

11th Grade

40 Qs

Vocab

Vocab

11th Grade

39 Qs

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

11th Grade

40 Qs

LỚP 11_unit 5_41-80_vocab

LỚP 11_unit 5_41-80_vocab

11th Grade

40 Qs

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈskuːlwɜːk/
công việc học tập
đau họng
ngôi đền
mẹo, lời khuyên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈseʃən/
buổi họp, buổi học
lướt sóng
tắt
sắp tới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/saɪn aʊt/
đăng xuất
hỗ trợ
chịu đựng, bị
giao thông

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/sɒlv/
giải quyết
được bao quanh
kỹ lưỡng
sẵn sàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/sɔː θrəʊt/
đau họng
thức khuya
thay phiên
lướt sóng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/steɪ ʌp/
thức khuya
buổi học
truyền thống
biết ơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/strest aʊt/
căng thẳng
vận chuyển
hoạt động lướt sóng
kỹ lưỡng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?