うでに つける 時計を 「うでどけい」 ( ) いいます。
N4 ngữ pháp đề thi 7/2024

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
里菜 若村
Used 2+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Answer explanation
Giải thích:
と trong ngữ cảnh này được dùng để truyền đạt ý nghĩa "gọi là." Khi muốn nói "được gọi là" hoặc "được biết đến với tên," trong tiếng Nhật, ta sử dụng cấu trúc "(と) いいます."
が, に, và で không phù hợp trong ngữ cảnh này vì chúng không mang nghĩa "gọi là" hoặc "được gọi là."
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
この かばんは 軽いから、旅行 ( ) 便利です。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
父はネクタイを 30 本以上 持って いますが、私は 2 本 ( ) 持って いません。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
きのう 読んだ 本 ( )、赤は 元気が出る 色だそうです。
Answer explanation
きのう 読んだ 本 ( )、赤は 元気が出る 色だそうです。
(Nói về quyển sách đã đọc hôm qua, màu đỏ có vẻ là màu đem lại sự khỏe khoắn.)
Các lựa chọn là:
について
からは
より
によると
Đáp án đúng:
Đáp án đúng là lựa chọn 4: によると
Giải thích:
によると có nghĩa là "theo như" hoặc "dựa theo," thường được sử dụng để diễn đạt nguồn thông tin mà câu sau đó sẽ mô tả. Trong ngữ cảnh này, nó được dùng để chỉ rằng thông tin về màu đỏ đem lại sự khỏe khoắn là lấy từ cuốn sách đã đọc hôm qua.
について có nghĩa là "về" hoặc "liên quan đến," nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không diễn đạt rõ nguồn thông tin.
からは có nghĩa là "từ," nhưng không được dùng để diễn tả nguồn thông tin.
より có nghĩa là "so với," không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là によると (theo như).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
毎週 日曜日の 朝は、 ( ) 10 時ごろまで 寝て います。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
青木 「石川さん、きのう ( ) パーティーに 来なかったんですか。」
石川 「用事が あったんです。」
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
うちのむすこは いつも そうじ ( ) ほかのことを 始めて しまうので、そうじが ぜんぜん 終わらない。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
17 questions
飲食料品第1章試験

Quiz
•
1st Grade
10 questions
kikitori 1 new(自宅勉強)

Quiz
•
1st Grade - Professio...
16 questions
13課 聴解タスク

Quiz
•
1st Grade
15 questions
minna bab 26

Quiz
•
1st Grade
15 questions
第2課の言葉

Quiz
•
KG - University
17 questions
N5

Quiz
•
1st - 8th Grade
13 questions
15課 聴解タスク

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Bunpou nyuumon BAB 7

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade