Quiz về Axit Sulfuric

Quiz về Axit Sulfuric

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Reactions of Acids

Reactions of Acids

11th - 12th Grade

15 Qs

bien thien enthalpy 1

bien thien enthalpy 1

9th - 12th Grade

7 Qs

ÔN TẬP SULFUR-SULFUR DIOXIDE

ÔN TẬP SULFUR-SULFUR DIOXIDE

11th Grade

10 Qs

BÀI TEST SULFURIC ACID (11A1)

BÀI TEST SULFURIC ACID (11A1)

11th Grade

15 Qs

Organic Alkenes

Organic Alkenes

6th - 12th Grade

10 Qs

Form 2 Chapter 6 Examples of Acids and Alkalis

Form 2 Chapter 6 Examples of Acids and Alkalis

1st - 12th Grade

10 Qs

IGCSE catalytic reactions

IGCSE catalytic reactions

7th Grade - University

10 Qs

Naming Acids and Bases

Naming Acids and Bases

9th - 12th Grade

15 Qs

Quiz về Axit Sulfuric

Quiz về Axit Sulfuric

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Hard

Created by

Nguyệt Vương

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây không tác dụng với sulfuric acid loãng?

Cu

Na

Mg

Al

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có 2 dd riêng biệt: NaCl, Na2SO4 . Thuốc thử duy nhất để phân biệt các dd ?

quỳ tím

ddAgNO3

ddBaCl2

ddHCl

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của sulfuric acid đặc nóng

Có tính acid mạnh

Có tính oxi hóa mạnh

Tính háo nước

Tác dụng với kim loại giải phóng hydrogen

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách pha loãng sulfuric acid đặc an toàn là :

Rót từ từ nước vào acid và khuấy đều.

Rót nhanh nước vào acid và khuấy đều.

Rót từ từ acid vào nước và khuấy đều.

Rót nhanh acid vào nước và khuấy đều.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các phản ứng sau, phản ứng nào không phải là phản ứng oxi hóa - khử?

(loãng) +

(đặc, tº) +

(đặc) +

(loãng) +

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Oleum có công thức tổng quát là

H2SO4.nSO2.

H2SO4.nH2O.

H2SO4.nSO3.

H2SO4 đặc.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy kim loại nào sau đây đều không phản ứng được với sulfuric acid đặc nguội:

Al, Fe, Cr

Cu, Ca, Zn

Al, Ca, Mg

Zn, Mg, Ba

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?