GRADE 11_unit 2_151-180_vocab

GRADE 11_unit 2_151-180_vocab

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quizz Revision Vocabulary 6

Quizz Revision Vocabulary 6

6th Grade - University

26 Qs

LT9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 3

LT9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 3

9th Grade - University

30 Qs

24.TNTV VÒNG 3 TỰ DO

24.TNTV VÒNG 3 TỰ DO

1st Grade - University

26 Qs

ẻgef

ẻgef

1st - 12th Grade

28 Qs

check vocabularies ( food )

check vocabularies ( food )

9th - 12th Grade

33 Qs

Unit 7  grade 9

Unit 7 grade 9

11th Grade

35 Qs

STARTERS UNIT 17

STARTERS UNIT 17

1st Grade - University

33 Qs

Food Test Final

Food Test Final

8th Grade - University

30 Qs

GRADE 11_unit 2_151-180_vocab

GRADE 11_unit 2_151-180_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

technician
kỹ thuật viên
tacos
mồ hôi
lướt sóng
món xào

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tacos
tacos (món ăn truyền thống Mexico)
bít tết
quầy
cách âm
món hầm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sweat
mồ hôi
được làm nóng bằng năng lượng mặt trời
trượt ván tuyết
sự tiếc nuối
quyết định

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

surfing
lướt sóng
cơm risotto hải sản
mì Ý hải sản
bờ biển
câu lạc bộ khoa học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stir-fry
món xào
dàn hợp xướng của trường
món salad
lưới an toàn
cơm risotto

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stew
món hầm, món xào
thay thế
nhẹ nhõm
ghi chép
giới thiệu, đề xuất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

steak
bít tết
đời thực
sống, chưa chín
mua
món tráng miệng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?