Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

4th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VUI TẾT TRUNG THU

VUI TẾT TRUNG THU

KG - 4th Grade

15 Qs

Âm I

Âm I

1st - 12th Grade

20 Qs

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

BÀI TẬP TIẾNG VIỆT

BÀI TẬP TIẾNG VIỆT

KG - 4th Grade

12 Qs

0944 406 848  (U 2 )

0944 406 848 (U 2 )

4th Grade

15 Qs

Test 1

Test 1

4th Grade

12 Qs

Review U1-U5_English 4 (Structure)

Review U1-U5_English 4 (Structure)

4th Grade

15 Qs

Cooking

Cooking

3rd - 9th Grade

10 Qs

Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

Cẩm Tú

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "bustling" có nghĩa là gì?

công trường xây dựng

bị ốm

đắt đỏ

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "come down with" có nghĩa là gì?

bị ốm

tiến hành

đón ai đó

đi chơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Concrete jungle" là gì?

đèn giao thông

khu vực có nhiều nhà cao tầng

thành phố ven biển

hệ thống tàu điện ngầm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "congested" có nghĩa là gì?

thức ăn thừa

bình yên

tắc nghẽn

ngứa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Downtown" có nghĩa là gì?

hệ thống tàu điện ngầm

móc túi

khu trung tâm thành phố

đi xung quanh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Hygiene" có nghĩa là gì?

bị ốm

đắt đỏ

đi chơi

vệ sinh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Leftover" có nghĩa là gì?

công trường xây dựng

thức ăn thừa

tàu điện trên không

giờ cao điểm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?