N3 tìm sao 21 - 30

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Hard
里菜 若村
Used 2+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
21. 娘が歌手になることには反対でしたが、娘も一生けんめい _ _ _ _ _ _ ★(vị trí 3)_ _ と思ってます。
がんばろうとして
応援して
やろうか
いるので
Answer explanation
Xin lỗi vì sự hiểu nhầm. Nếu cần sắp xếp cả bốn lựa chọn vào câu, ta sẽ sắp xếp như sau:
「娘が歌手になることには反対でしたが、娘も一生けんめい がんばろうとして いるので、応援して やろうか と思ってます。」
### Giải thích từng phần:
1. がんばろうとして - Diễn tả ý con gái đang cố gắng để đạt được mục tiêu của mình.
2. いるので - Diễn tả lý do, nghĩa là "vì đang (cố gắng)".
3. 応援して - Diễn tả hành động "ủng hộ".
4. やろうか - Diễn tả ý định "có nên làm gì đó," trong trường hợp này là "có nên ủng hộ."
### Câu hoàn chỉnh:
「娘が歌手になることには反対でしたが、娘も一生けんめいがんばろうとしているので、応援してやろうかと思ってます。」
Dịch: "Tôi đã phản đối việc con gái trở thành ca sĩ, nhưng vì con bé cũng đang cố gắng hết sức, nên tôi đang nghĩ có nên ủng hộ nó không."
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
22. ここにある家具は _ _ _ _ _ _ ★ _ _ 使うかもしれないと思うと、捨てられ
ない。
けれども
いつかまた
使っていない
今はどれも
Answer explanation
Để hoàn thành câu này, ta sẽ sắp xếp các lựa chọn theo thứ tự phù hợp:
「ここにある家具は 今はどれも 使っていない けれども、 いつかまた 使うかもしれないと思うと、捨てられない。」
### Giải thích từng phần:
1. 今はどれも - "Hiện tại thì cái nào cũng..." (dùng để diễn tả trạng thái hiện tại của các đồ nội thất).
2. 使っていない - "...không được sử dụng."
3. けれども - "Nhưng..." (dùng để nối ý, mặc dù không sử dụng nhưng vẫn có suy nghĩ tiếp theo).
4. いつかまた - "Có lẽ một ngày nào đó sẽ lại..." (ý chỉ khả năng sử dụng lại trong tương lai).
### Câu hoàn chỉnh:
「ここにある家具は今はどれも使っていないけれども、いつかまた使うかもしれないと思うと、捨てられない。」
Dịch: "Những món đồ nội thất ở đây hiện tại thì cái nào cũng không dùng, nhưng nghĩ rằng có lẽ một ngày nào đó sẽ lại dùng nên không thể vứt đi."
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
23. 書いた _ _ _ _ _ _ ★ _ _ 手紙が引き出しにあった。
まま
忘れていた
出すのを
友人への
Answer explanation
Xin lỗi vì nhầm lẫn trước đó. Đây là cách sắp xếp đúng cho câu:
「書いたまま出すのを忘れていた友人への手紙が引き出しにあった。」
### Phân tích từng phần:
1. 書いたまま - "Để nguyên tình trạng đã viết" (nhấn mạnh rằng thư đã được viết nhưng chưa gửi).
2. 出すのを - "Việc gửi đi."
3. 忘れていた - "Đã quên."
4. 友人への - "Gửi cho bạn bè."
### Câu hoàn chỉnh:
「書いたまま出すのを忘れていた友人への手紙が引き出しにあった。」
Dịch: "Lá thư viết cho bạn nhưng quên không gửi vẫn còn ở trong ngăn kéo."
Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn!
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
25. (電話で)
A「もしもし、ちょっと話したいことがあるんだけど、今、時間ある?」
B「ごめん。ちょうど出かける _ _ _ ★ _ _ 私から電話する ね。」
あとで
ところで
時間がないから
Answer explanation
Để hoàn thành câu này một cách tự nhiên, ta sẽ sắp xếp các lựa chọn như sau:
「ごめん。ちょうど出かける ところで 時間がないから あとで 私から電話するね。」
### Giải thích từng phần:
1. ところで - "Đúng lúc" hoặc "vừa lúc," chỉ thời điểm mà B chuẩn bị rời đi.
2. 時間がないから - "Vì không có thời gian," diễn tả lý do.
3. あとで - "Sau đó," cho biết thời gian sẽ gọi lại.
### Câu hoàn chỉnh:
「ごめん。ちょうど出かけるところで時間がないから、あとで私から電話するね。」
Dịch: "Xin lỗi. Đúng lúc tôi chuẩn bị ra ngoài nên không có thời gian, tôi sẽ gọi lại cho bạn sau nhé."
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
27. 必ず _ _ _ _ _ _ ★ _ _ すっかり忘れていた。
ことを
会議の資料を
今日中に
作らなくてはいけない
Answer explanation
Để hoàn thành câu này một cách chính xác và tự nhiên, ta sẽ sắp xếp các lựa chọn như sau:
「必ず 今日中に 会議の資料を 作らなくてはいけない ことを すっかり忘れていた。」**
### Giải thích từng phần:
1. 今日中に - "Trong ngày hôm nay," chỉ thời hạn cần hoàn thành.
2. 会議の資料を - "Tài liệu cho cuộc họp," chỉ đối tượng cần được chuẩn bị.
3. 作らなくてはいけない - "Phải làm," diễn đạt nhiệm vụ cần hoàn thành.
4. ことを - "Việc," bổ sung ý về điều đã bị quên.
### Câu hoàn chỉnh:
「必ず今日中に会議の資料を作らなくてはいけないことをすっかり忘れていた。」
Dịch: "Tôi hoàn toàn quên mất rằng phải chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp trong ngày hôm nay."
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
28. 先生「調べた結果を説明するとき、 _ _ _ _ _ _ ★ _ _ なります。」
わかりやすく
示しながら
表やグラムを
説明すると
Answer explanation
Để hoàn thành câu này một cách chính xác và tự nhiên, ta sẽ sắp xếp các lựa chọn như sau:
「調べた結果を説明するとき、 表やグラフを 示しながら わかりやすく 説明すると なります。」**
### Giải thích từng phần:
1. 表やグラフを - "Biểu đồ và đồ thị," là công cụ để hỗ trợ phần giải thích.
2. 示しながら - "Vừa chỉ ra," diễn tả hành động kèm theo khi giải thích.
3. わかりやすく - "Dễ hiểu," bổ sung ý rằng lời giải thích sẽ rõ ràng, dễ hiểu hơn.
4. 説明すると - "Khi giải thích," hoàn chỉnh ý nghĩa của câu.
### Câu hoàn chỉnh:
「調べた結果を説明するとき、表やグラフを示しながらわかりやすく説明すると良い結果になります。」
Dịch: "Khi giải thích kết quả đã nghiên cứu, sẽ dễ hiểu hơn nếu bạn vừa chỉ ra bằng biểu đồ và đồ thị."
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
29. 昨日の夜、高校時代に、_ _ _ _ _ _ ★ _ _ たっていて、驚いた。
いつのまにか 3 時間も
クラスだった
友人と電話で話していたら
ずっと同じ
Answer explanation
Để sắp xếp cả bốn lựa chọn một cách hợp lý và tự nhiên, thứ tự chính xác sẽ là:
「昨日の夜、高校時代に ずっと同じ クラスだった 友人と電話で話していたら、** いつのまにか 3 時間も たっていて、驚いた。」
### Giải thích từng phần:
1. ずっと同じ - "Luôn cùng" (ở đây để chỉ việc luôn cùng nhau trong lớp học).
2. クラスだった - "Đã cùng lớp," diễn tả mối quan hệ với người bạn.
3. 友人と電話で話していたら - "Khi đang nói chuyện điện thoại với người bạn," đặt ngữ cảnh cho sự việc.
4. いつのまにか 3 時間も - "Không biết từ lúc nào đã 3 tiếng," diễn tả thời gian trôi qua bất ngờ.
### Câu hoàn chỉnh:
「昨日の夜、高校時代にずっと同じクラスだった友人と電話で話していたら、いつのまにか3時間もたっていて、驚いた。」
Dịch: "Tối hôm qua, khi đang nói chuyện điện thoại với người bạn mà hồi cấp 3 luôn cùng lớp, không biết từ lúc nào đã trôi qua 3 tiếng, thật ngạc nhiên."
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
30. 私が今住んでいるアパートは線路の近くにある。住み始めたころは、電車の通る
_ _ _ _ _ _ ★ _ _ が、すぐ気にならなくなった。
うるさいと
こともあった
音がして
思う
Answer explanation
Để sắp xếp câu này một cách tự nhiên và hợp lý, thứ tự chính xác sẽ là:
「私が今住んでいるアパートは線路の近くにある。住み始めたころは、電車の通る 音がして うるさいと 思う こともあった が、すぐ気にならなくなった。」**
### Giải thích từng phần:
1. 音がして - "Có tiếng động," diễn tả âm thanh của tàu hỏa khi đi qua.
2. うるさいと - "Thấy ồn ào," diễn tả cảm giác về tiếng động.
3. 思う - "Nghĩ," chỉ suy nghĩ của người nói về sự ồn ào.
4. こともあった - "Cũng có lúc," chỉ rằng đôi khi người nói cảm thấy như vậy.
### Câu hoàn chỉnh:
「私が今住んでいるアパートは線路の近くにある。住み始めたころは、電車の通る音がしてうるさいと思うこともあったが、すぐ気にならなくなった。」
Dịch: "Căn hộ tôi đang sống hiện nay nằm gần đường ray. Lúc mới chuyển đến, đôi khi tôi cảm thấy tiếng tàu chạy ồn ào, nhưng nhanh chóng không còn để ý đến nữa."
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bahasa Jepang : kata sifat ~kunai

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
ひなまつりクイズ!(ひらがな)

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Hiragana kotoba 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
N3ー語彙12課

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
第22課 Bab 22

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Grammar N5

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
読解31

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
Kaite Oboeru 21

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for World Languages
15 questions
Los colores

Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
Los numeros

Interactive video
•
1st - 5th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
15 questions
La hora

Lesson
•
KG - 12th Grade
22 questions
Spanish Interrogatives

Quiz
•
KG - University
18 questions
Descubre 2 Leccion 1

Quiz
•
KG - University
20 questions
Francophone Trivia

Quiz
•
1st Grade