N2S W7D2

N2S W7D2

KG

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chương 5_Kanji Master N4

Chương 5_Kanji Master N4

11th Grade

20 Qs

第4課の言葉

第4課の言葉

5th Grade

17 Qs

第2課の言葉

第2課の言葉

KG - University

15 Qs

Kanji N4 - 1

Kanji N4 - 1

University

20 Qs

N2S W8D7

N2S W8D7

KG

17 Qs

Từ vựng Sơ Trung - bài 10

Từ vựng Sơ Trung - bài 10

KG

20 Qs

復習(1-5)N3

復習(1-5)N3

University

20 Qs

Từ vựng N3 7- 1 (p2)

Từ vựng N3 7- 1 (p2)

KG

19 Qs

N2S W7D2

N2S W7D2

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Easy

Created by

Nguyen Vu

Used 2+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ của chữ 求

おうじる

みとめる

もとめる

あたえる

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào có nghĩa là cho phép

応じる

許す

与える

導く

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Lựa 2 nghĩa đúng của 単位

đơn vị

tín chỉ

vị trí

giá trị

địa vị

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ nào có nghĩa là tiền lương

給与

提供

程度

指導

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'hạn chế'?

制限

制度

体制

制作

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ của chữ 与 là

みちびく

そだてる

さがす

あたえる

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nhảy múa là

踊る

踏る

距る

跡る

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?