Từ vựng bài 26

Từ vựng bài 26

12th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

test 29.6

test 29.6

12th Grade

25 Qs

COMMON IDIOMS

COMMON IDIOMS

10th - 12th Grade

20 Qs

Tết 2024

Tết 2024

12th Grade

20 Qs

VÒNG VỀ ĐÍCH - LỚP 9 - 3

VÒNG VỀ ĐÍCH - LỚP 9 - 3

9th - 12th Grade

20 Qs

AI ĐÃ ĐẶT TÊN CHO DÒNG SÔNG?

AI ĐÃ ĐẶT TÊN CHO DÒNG SÔNG?

12th Grade

20 Qs

HAI CON SÔNG ẤN TƯỢNG

HAI CON SÔNG ẤN TƯỢNG

12th Grade

20 Qs

第三课练习

第三课练习

1st Grade - University

20 Qs

trạng ngữ

trạng ngữ

4th Grade - University

25 Qs

Từ vựng bài 26

Từ vựng bài 26

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Thu Phan

Used 2+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ "阿姨" trong tiếng Trung có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Chú

Ông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ "出国" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Xuất hiện

Xuất khẩu

Xuất ngoại

Đột xuất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây nghĩa là "mở máy"

开始

关机

开机

开心

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phiên âm của từ "对了" là gì?

duì le

dùi le

du le

dui le

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ "忘" trong tiếng Trung có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Nhớ

Quên

Học

Ghi nhớ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chữ Hán "又" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Lại

Đi

Đến

Rời

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chữ Hán "又" thuộc từ loại nào?

Danh từ

Động từ

Tính từ

Phó từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?