GRADE 11_THỨ 5_LIVE

GRADE 11_THỨ 5_LIVE

11th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

K11_U1: vocab part 1

K11_U1: vocab part 1

11th Grade

22 Qs

bài về nhiều lắm

bài về nhiều lắm

1st - 12th Grade

24 Qs

Science And Technology Part 2

Science And Technology Part 2

10th - 12th Grade

30 Qs

Destination B1. Unit 14 Article

Destination B1. Unit 14 Article

9th - 12th Grade

27 Qs

từ đồng nghĩa p3

từ đồng nghĩa p3

9th - 12th Grade

29 Qs

Our customs and traditions

Our customs and traditions

4th Grade - University

26 Qs

Grade 11 - Unit 4 - Vocabulary 3+4

Grade 11 - Unit 4 - Vocabulary 3+4

11th Grade

25 Qs

Trắc nghiệm 10

Trắc nghiệm 10

11th Grade

30 Qs

GRADE 11_THỨ 5_LIVE

GRADE 11_THỨ 5_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

zombie /ˈzɒmbi/
xác sống
người không sống
một loại thực phẩm
một kiểu thời tiết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

would rather /wʊd ˈræðər/
thích … hơn
không thích
muốn có
có khả năng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

wheat /wiːt/
lúa mì
loại rau
thực phẩm nhanh
một loại trái cây

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

What’s the point? /wɒts ðə pɔɪnt/
mục đích là gì?
tại sao lại như vậy?
bạn nghĩ sao?
điều này có ý nghĩa gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

well-equipped /wel ɪˈkwɪpt/
được trang bị đầy đủ
không đủ
hiện đại nhưng cũ
thiếu thiết bị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

weights room /weɪts ruːm/
phòng tập tạ
phòng nghỉ
nơi diễn tập
phòng thay đồ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

webcam cache /ˈwebˌkæm kæʃ/
hộp geocache webcam
thiết bị quay video
nơi lưu trữ dữ liệu
phần mềm chat

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?