Bài kiểm tra phát âm

Bài kiểm tra phát âm

7th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

check knowledge

check knowledge

5th - 11th Grade

8 Qs

IPA

IPA

1st Grade - Professional Development

6 Qs

Quiz test week 2 Grade 7 September

Quiz test week 2 Grade 7 September

6th - 8th Grade

10 Qs

PHÁT ÂM "S/ES"

PHÁT ÂM "S/ES"

6th - 8th Grade

9 Qs

Unit 8 - Films - Language focus

Unit 8 - Films - Language focus

7th Grade

12 Qs

Feb G7 Test week 2

Feb G7 Test week 2

6th - 8th Grade

10 Qs

Nov G7 Test week 4

Nov G7 Test week 4

6th - 8th Grade

10 Qs

Sounds Review

Sounds Review

KG - 12th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra phát âm

Bài kiểm tra phát âm

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Thảo Trần

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

cough

enough

through

laugh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

listened

littered

picked

exchanged

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

orphanage

patient

agree

about

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

surfing

future

person

girl

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

decided

worked

watched

chapped

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

away

around

classmate

yoga

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

dolphin

uphill

earphone

alphabet

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có âm khác trong phần gạch chân.

class

lunch

brother

Sunday

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có âm khác trong phần gạch chân.

looked

played

watched

brushed