Bài kiểm tra phát âm

Bài kiểm tra phát âm

7th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

06-07

06-07

7th Grade

13 Qs

PHÁT ÂM "S/ES"

PHÁT ÂM "S/ES"

6th - 8th Grade

9 Qs

phát âm 1

phát âm 1

5th - 10th Grade

14 Qs

Unit 8 - Films - Language focus

Unit 8 - Films - Language focus

7th Grade

12 Qs

March G7 Test week 1

March G7 Test week 1

6th - 8th Grade

10 Qs

Feb G7 Test week 2

Feb G7 Test week 2

6th - 8th Grade

10 Qs

Chọn phát âm khác loại

Chọn phát âm khác loại

6th - 7th Grade

10 Qs

K and g

K and g

7th Grade

12 Qs

Bài kiểm tra phát âm

Bài kiểm tra phát âm

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Thảo Trần

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

cough

enough

through

laugh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

listened

littered

picked

exchanged

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

orphanage

patient

agree

about

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

surfing

future

person

girl

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

decided

worked

watched

chapped

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

away

around

classmate

yoga

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ ra phần gạch chân được phát âm khác biệt bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D

dolphin

uphill

earphone

alphabet

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có âm khác trong phần gạch chân.

class

lunch

brother

Sunday

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có âm khác trong phần gạch chân.

looked

played

watched

brushed