Review gk1 e10

Review gk1 e10

10th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 9 Word stress

Grade 9 Word stress

9th - 12th Grade

40 Qs

Tag- questions

Tag- questions

9th - 12th Grade

36 Qs

ÔN THI ĐẠI HỌC - MINH VUONG EDU - CHUYÊN ĐỀ TRỌNG ÂM

ÔN THI ĐẠI HỌC - MINH VUONG EDU - CHUYÊN ĐỀ TRỌNG ÂM

6th - 12th Grade

40 Qs

[TOIEC] TOPIC A13_HIRING

[TOIEC] TOPIC A13_HIRING

6th Grade - University

39 Qs

Quiz 15 Mins Lesson 1

Quiz 15 Mins Lesson 1

8th - 12th Grade

35 Qs

Ôn tiếng anh 😋

Ôn tiếng anh 😋

10th Grade - University

42 Qs

Vocabulary Unit 4 C7

Vocabulary Unit 4 C7

7th Grade - University

40 Qs

Cách phát âm -ED

Cách phát âm -ED

6th - 12th Grade

43 Qs

Review gk1 e10

Review gk1 e10

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Tien Nguyen

Used 5+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn những từ có trọng âm rơi vào âm 1

Tonight

Lecture

Story

Paper

Polite

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn những từ có trọng âm rơi vào âm 2

Lifestyle

Famous

Beside

Behind

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn những từ có trọng âm rơi vào âm 1

Easy

Above

Thirteen

Thirty

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm rơi vào âm 2

Cheerful

Remind

Allow

Walking

Produce

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn phát biểu đúng về trọng âm 2 của từ 2 âm tiết

Danh từ, tính từ nhấn âm 1, động từ nhấn âm 2

Trọng âm rơi vào chữ a đứng đầu khi nó đọc là ơ, như từ arrive, alive

Trọng âm thường nhấn vào đuôi ing/ed

Những từ có âm đôi hoặc âm dài thì trọng âm thường nhấn vào âm đó, ví dụ: polite, thirteen

Trọng âm thường không nhấn vào những đuôi đọc là ơ như: ful, ous, er, ture, en

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chúng ta có thể dùng thì hiện tại đơn khi muốn diễn tả:

Thói quen, sự việc lặp đi lặp lại

Sở thích, quy luật, sụ thật hiển nhiên

Sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói

động từ diễn tả trạng thái, giác quan: like, love, think, believe, look, sound, hear, taste, smell

Kế hoạch tương lai có chuẩn bị trước

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn công thức đúng của động từ thì hiện tại đơn

V nguyên mẫu với chủ ngữ I/ you/we/they/ danh từ số nhiều

V thêm s/es với chủ ngữ she/he/it / danh từ số ít

Is/am/are + V-ing

Doesn't / don't + V nguyên mẫu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?