IELTS+ Vocab check 11

IELTS+ Vocab check 11

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Some Works

Some Works

5th - 12th Grade

15 Qs

Grade 6 - Unit 4

Grade 6 - Unit 4

KG - 12th Grade

20 Qs

Dạng 1 đọc -Lượng từ

Dạng 1 đọc -Lượng từ

9th - 12th Grade

20 Qs

[Found B] - Vocabulary Quiz 10

[Found B] - Vocabulary Quiz 10

9th Grade - University

20 Qs

eng lích lẹt gô

eng lích lẹt gô

12th Grade

24 Qs

FDT - từ vựng LC L7-8

FDT - từ vựng LC L7-8

1st Grade - University

19 Qs

G12-B7-T9-Revision-Grammar

G12-B7-T9-Revision-Grammar

12th Grade

15 Qs

tìm nghĩa của các động từ

tìm nghĩa của các động từ

1st Grade - University

15 Qs

IELTS+ Vocab check 11

IELTS+ Vocab check 11

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Hằng Nguyễn

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "có thể ăn được"?

decipher

fragment

aromatic

edible

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mô tả một sự thay đổi đột biến trong sinh vật học?

shepherd

tend

strain

mutation

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "sự cướp bóc"?

hoard

pillage

toss

cache

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "người chăn cừu"?

unconventional

shepherd

predecessor

deliberate

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "đáng ao ước, đáng khát khao"?

staple

desirable

intriguing

obscure

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "sự phát triển mạnh mẽ"?

flourish

decline

stagnate

diminish

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "sự kháng cự"?

resistance

submission

compliance

acceptance

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?