nhân sơ

Quiz
•
Biology
•
12th Grade
•
Hard
Mạnh Nguyễn
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1.Tế bào nhân sơ có đặc điểm nào sau đây?
A. Kích thước nhỏ, chưa có nhân hoàn chỉnh, có nhiều bào quan.
B. Kích thước nhỏ, chưa có nhân hoàn chỉnh, có rất ít bào quan.
C.Kích thước nhỏ, có nhân hoàn chỉnh, có rất ít bào quan
D. Kích thước nhỏ, có nhân hoàn chỉnh, có nhiều bào quan.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ nên
A. trao đổi chất nhanh nhưng sinh trưởng và sinh sản kém.
B. trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản nhanh.
C. trao đổi chất chậm dẫn đến sinh trưởng và sinh sản kém.
D. trao đổi chất chậm nhưng lại phát triển và sinh sản rất nhanh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Tế bào nhân sơ trao đổi chất nhanh chóng với môi trường xung quanh là nhờ vào…
A. kích thước nhỏ nên S/V lớn.
B. kích thước nhỏ nên S/V nhỏ.
C. kích thước lớn nên S/V nhỏ.
D. kích thước lớn nên S/V lớn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Biết rằng S là diện tích bề mặt, V là thể tích tế bào. Vi khuẩn có kích thước nhỏ nên tỷ lệ S/V lớn. Điều này giúp cho vi khuẩn:
A.dễ dàng biến đổi trước môi trường sống.
B.dễ dàng tránh được kẻ thù, hóa chất độc.
C.dễ dàng trao đổi chất với môi trường.
D.dễ dàng gây bệnh cho các loài vật chủ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Thành phần chính của tế bào nhân sơ, ngoại trừ:
A. Màng tế bào.
B. Tế bào chất.
C. Vùng nhân.
D. Thành tế bào.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Ba thành phần chính của tế bào nhân sơ gồm:
A. Màng tế bào, tế bào chất, vùng nhân.
B. Thành tế bào, tế bào chất, vùng nhân.
C. Màng sinh chất, thành tế bào, vùng nhân.
D. Vỏ nhầy, thành tế bào, màng tế bào.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Sinh vật nào sau đây có cấu tạo từ tế bào nhân sơ:
A. Nấm.
B. Vi rút.
C. Vi khuẩn.
D. Động vật.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
Bài 12 Truyền tin tế bào

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Trao đổi khí ở sinh vật

Quiz
•
7th Grade - University
21 questions
KIỂM TRA 15 PHÚT

Quiz
•
12th Grade
20 questions
sinh 11- thực vật

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Kiểm tra thường xuyên lần 1

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Cấu trúc tế bào nhân sơ

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Vai trò của các nguyên tố khoáng

Quiz
•
11th - 12th Grade
20 questions
NƯỚC RÚT 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
Biomolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
27 questions
Flinn - Lab Safety Quiz

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
Viruses Replication

Lesson
•
12th Grade
14 questions
LEVEL A- SIMPLE Cell Structure and Function

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
BS#1 - Living, Nonliving, Viruses, Water

Quiz
•
12th Grade
23 questions
Structure & Function Pretest

Quiz
•
9th - 12th Grade