
Trắc nghiệm

Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Hard
Hồ Ý
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Sự ganh đua, đấu tranh giữa các chủ thể kinh tế trong sản xuất, kinh doanh hàng hóa nhằm giành những điều kiện thuận lợi để thu được nhiều lời nhắn là nội dung của khái niệm
A. Lợi tức
B. Tranh giành
C. Cạnh tranh
D. Đấu tranh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Một trong những đặc trưng cơ bản phản ánh sự cạnh tranh giữa các chủ thể kinh tế đó là giữa họ luôn luôn có sự
A. Ganh đua
B. Thoả hiệp
C. Thoả mãn
D. Ký kết
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: trong nền kinh tế hàng hóa, đối với người sản xuất một trong những mục đích của cạnh tranh là nhằm
A. Đầu cơ tích trữ nâng cao
B. Hủy hoại môi trường thiên nhiên
C. Khai khác cạn kiệt tài nguyên
D. Giành nguồn nguyên liệu thuận lợi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: trong nền kinh tế hàng hóa, đối với người sản xuất một trong những mục đích của cạnh tranh là nhằm
A. Giành ưu thế về khoa học và công nghệ
B. Đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công
C. Đầu cơ tích trữ gây rối loạn thị trường
D. Triệt tiêu mọi lợi nhuận kinh doanh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: trong nền kinh tế hàng hóa, đối với người sản xuất một trong những mục đích của cạnh tranh là nhằm
A. Giành thị trường có lợi để bán hàng
B. Tăng cường độc chiếm thị trường
C. Làm cho môi trường bị suy thoái
D. Tiếp cận bán hàng trực tuyến
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: câu tục ngữ "Thương trường như chiến trường" phản ánh quy luật kinh tế nào dưới đây
A. Quy luật cung cầu
B. Quy luật giá trị
C. Quy luật lưu thông tiền tệ
D. Quy luật cạnh tranh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: trong sản xuất và kinh doanh hàng hóa, nội dung nào dưới đây không phản ánh mặt tích cực của cạnh tranh
A. Sử dụng những thủ đoạn Phi Pháp
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
C. Giành Nguồn nguyên nhân vật liệu
D. Hạ giá hành sản phẩm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
38 questions
Lịch Sử 11 Part 1 (Từ trang 1 - câu 6 trang 6)

Quiz
•
11th Grade - University
33 questions
Quiz về Thất nghiệp

Quiz
•
11th Grade
31 questions
GODS OF QUIZZES - THẦN CÂU ĐỐ VÒNG 2

Quiz
•
11th Grade
33 questions
Đề Thi Khảo Sát Đầu Năm

Quiz
•
11th Grade
33 questions
Ôn tập KTPL ck II - by rùa

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
11th Grade
35 questions
GDKT&PL HK1

Quiz
•
11th Grade
31 questions
Ôn tập kiểm tra giữa hk1 tin học 6

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade