cam 19 test 1 passage 1 ( 2)

cam 19 test 1 passage 1 ( 2)

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pháp Luật về thuế

Pháp Luật về thuế

11th Grade

10 Qs

Hợp chất hữu cơ và Hoá học hữu cơ. P1

Hợp chất hữu cơ và Hoá học hữu cơ. P1

11th Grade

10 Qs

kiểm tra kiến thức văn

kiểm tra kiến thức văn

9th - 12th Grade

14 Qs

nhóm 1

nhóm 1

9th - 12th Grade

20 Qs

Sinh hoạt chủ nhiệm tuần 8

Sinh hoạt chủ nhiệm tuần 8

11th Grade

10 Qs

Lịch sử 2

Lịch sử 2

11th Grade

14 Qs

Sinh Sản Ở Thực Vật

Sinh Sản Ở Thực Vật

11th Grade

10 Qs

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

2nd Grade - University

10 Qs

cam 19 test 1 passage 1 ( 2)

cam 19 test 1 passage 1 ( 2)

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Easy

Created by

Trà undefined

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sẵn sàng, dễ dàng'?

Specifications

Factors

Readily

Performance

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'điều kiện'?

Conditions

Hybrid

Tension

Remarkable

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cá nhân, riêng lẻ'?

Durable

Amateurs

Elite

Individual

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mang tính cạnh tranh'?

Maximisation

Customisation

Significant

Competitive

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đáng chú ý, đặc biệt'?

Remarkable

Anticipated

Thorough

Nutritional

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tối đa hóa'?

Maximisation

Modifications

Performance

Hybrid

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'các yếu tố'?

Factors

Conditions

Tension

Durable

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?