
Đề Cương Ôn Tập Giữa Kỳ I - Hóa 11

Quiz
•
Mathematics
•
1st Grade
•
Hard
Thị Mỹ Duyên Huỳnh
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng nào sau đây là phản ứng thuận nghịch?
Mg + 2HCl → MgCl2 + H2.
2SO2 + O2 2SO3.
C2H5OH + 3O2 2CO2 + 3H2O.
2KClO3 2KCl + 3O2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho phản ứng thuận nghịch ở trạng thái cân bằng: 4 NH3 (g) + 3 O2 (g) 2 N2 (g) + 6 H2O(g) (<0) Cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều thuận khi:
Tăng nhiệt độ
Thêm chất xúc tác
Tăng áp suất
Loại bỏ hơi nước
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến cân bằng hoá học là
nồng độ, nhiệt độ và chất xúc tác.
nồng độ, áp suất và diện tích bề mặt.
nồng độ, nhiệt độ và áp suất.
áp suất, nhiệt độ và chất xúc tác.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo thuyết Brønsted-Lowry, acid là chất có khả năng
cho cặp electron.
nhận cặp electron.
cho proton (H+).
nhận proton (H+).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch chất nào sau đây không phải là chất điện li?
CH3COOH.
C2H5OH.
KNO3.
HCl.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho phương trình: NH3 + H2O NH4+ + OH-. Trong phản ứng nghịch, theo thuyết Bronsted - Lowry chất nào là acid?
NH3.
H2O.
NH4+.
OH-.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình điện li nào sau đây biểu diễn đúng?
NaOH ⇌ Na+ + OH-
HClO H+ + ClO-
Al2(SO4)3 2Al3+ + 3SO42-
NH4Cl ⇌ NH4+ + Cl-
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
351-400

Quiz
•
1st Grade
52 questions
Quiz Vật Lý Cơ Bản

Quiz
•
1st Grade
50 questions
Ôn Tập Giữa Kỳ Môn Kinh Tế

Quiz
•
1st Grade
51 questions
ktpl 12 13

Quiz
•
1st - 5th Grade
60 questions
CPN1

Quiz
•
1st - 5th Grade
50 questions
201-250

Quiz
•
1st Grade
60 questions
Ôn Tập Học Kì 1 - Polimer

Quiz
•
1st - 5th Grade
50 questions
TOÁN 3 - GẤP/GIẢM MỘT SỐ LÊN NHIỀU LẦN

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Mathematics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Math Fluency 1.3

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Balanced Equations and Counting

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Exploring the States of Matter: Solid, Liquid, and Gas

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Maps and Globes: Key Concepts and Skills

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Math Fluency 1.2

Quiz
•
1st Grade