Vocabulary - Unit 4 - Grade 10

Vocabulary - Unit 4 - Grade 10

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

KG - 12th Grade

33 Qs

Unit 1 - Global Success 10

Unit 1 - Global Success 10

10th Grade

30 Qs

Từ mới cô Su hihi

Từ mới cô Su hihi

10th Grade

26 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

10th Grade

26 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG

KIỂM TRA TỪ VỰNG

10th Grade

32 Qs

Ôn từ vựng unit 3 + ở ngoài

Ôn từ vựng unit 3 + ở ngoài

10th Grade

29 Qs

500 tính từ cơ bản (271-300)

500 tính từ cơ bản (271-300)

9th - 12th Grade

30 Qs

Ms Hong - English 10 - Unit 7 Reading

Ms Hong - English 10 - Unit 7 Reading

10th - 11th Grade

25 Qs

Vocabulary - Unit 4 - Grade 10

Vocabulary - Unit 4 - Grade 10

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Hue Pham

Used 6+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

announcement
thông báo
thành công
bối rối, khó hiểu
lợi ích, có lợi ích

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

deadline
hạn cuối
biết ơn
vô vàn
đánh giá cao, trân trọng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

disaster
thảm họa
không sử dụng
có kinh nghiệm
giao hàng, phân phát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hardship
khó khăn
không mong muốn
ngập nước
tặng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

suffering
sự đau khổ
buồn bã
biết ơn
sắp xếp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

benefit
lợi ích, có lợi ích
sẵn sàng
vô gia cư
đào tạo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

appreciate
đánh giá cao, trân trọng
hiện tại
cứu nạn, cứu sống
sẵn sàng, có sẵn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?