Bản chất âm tiết

Bản chất âm tiết

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

trai nghiem b1

trai nghiem b1

1st Grade - University

13 Qs

ĐVTA 25

ĐVTA 25

KG - University

15 Qs

88K (K234)- Quiz#1

88K (K234)- Quiz#1

1st Grade - Professional Development

8 Qs

ĐVTA 14

ĐVTA 14

KG - University

12 Qs

RS - Kiến thức tổng quát

RS - Kiến thức tổng quát

University

9 Qs

IPA - Lesson 2 Vowel /æ/

IPA - Lesson 2 Vowel /æ/

KG - Professional Development

10 Qs

88K-Quiz 3

88K-Quiz 3

1st Grade - Professional Development

10 Qs

IPA Lesson 3 Vowel /e/

IPA Lesson 3 Vowel /e/

KG - Professional Development

10 Qs

Bản chất âm tiết

Bản chất âm tiết

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Minh Trần

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Âm tiết là gì theo ngữ âm học?

  • Một đơn vị nhỏ nhất trong phát âm.

  • Một đơn vị nhỏ nhất của nghĩa.

  • Một từ có một âm thanh.

  • Một từ có nhiều âm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Trong tiếng Việt, âm tiết thường được nhận diện nhờ vào gì?

Tần số âm thanh.

  • Thanh điệu và cấu trúc âm.

  • Số lượng âm tố trong câu.

  • Trọng âm.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Âm tiết được cấu tạo bởi một hạt nhân và các yếu tố bao quanh, trong đó hạt nhân thường là:

  • Phụ âm.

  • Nguyên âm.

  • Cụm từ.

  • Thanh điệu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Trong tiếng Việt, âm tiết “lấm láp” là loại âm tiết nào?

  • Âm tiết nửa khép.

  • Âm tiết nửa mở.

Âm tiết khép.

Âm tiết mở.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự khác biệt duy nhất giữa hai từ "ba" và "ma" trong tiếng Việt là gì?

  • Nguyên âm.

  • B. Phụ âm đầu.

  • Phụ âm cuối.

  • Thanh điệu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Trong từ “baby” trong tiếng Anh, có bao nhiêu âm tiết?

1

2

3

4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Khi phát âm một âm tiết, sự căng cơ diễn ra theo chu kỳ nào?

    • Chỉ căng ở phần đầu.

    • Căng dần lên đỉnh, rồi chùng xuống kết thúc.

    • Bắt đầu từ giữa rồi căng lên.

    • Căng ở phần cuối.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?