
PTB28_29_CP2

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Hard
Trang Hoàng
Used 3+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho bài toán tính tổng các số chẵn 2 + 4 + 6 + 8 + … + n (n là số chẵn). Để giải quyết bài toán, có thể dùng
Câu điều kiện dạng thiếu
Câu lệnh lặp với số lần biết trước
Câu lệnh append()
Câu lệnh break và continue
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Cấu trúc đầy đủ của lệnh range là:
range(start, end, step)
range(n)
range(start, end)
range(index, start, end, step)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Hãy xác định công việc nào sau đây cần được lặp với số lần xác định:
(2), (3), (5)
(1), (3), (4)
(1), (4), (5)
(3), (4), (5)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Chương trình bên dưới thực hiện công việc gì?
Tính tổng các số chẵn từ 0 đến 10
Tính tổng các số chẵn từ 0 đến 9
Tính tổng các số chẵn từ 2 đến 10
Chương trình lỗi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho chương trình bên dưới, vòng lặp được thực hiện bao nhiêu lần?
4
5
6
Chương trình lỗi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Lệnh nào in ra màn hình các giá trị sau? 11111 22222 33333 44444 55555
for i in range(1, 6): print(i, i, i, i, i).
for i in range(1, 5): print(str(i)*5).
for i in range(1, 6): print(str(i)*5).
for i in range(0, 5): print(str(i)*5).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho đoạn chương trình sau: i = 0 while i < 10: i += 1 if i == 5: continue print(i, end=" ") if i == 8: break Hãy cho biết kết quả xuất ra màn hình từ đoạn mã trên là gì?
1 2 3 4 6 7
1 2 3 4 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7
1 2 3 4 5 6 7 8
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là sai?
Có ba cấu trúc cơ bản của ngôn ngữ lập trình
Cấu trúc tuần tự gồm các khối lượng được thực hiện theo trình tự từ trên xuống dưới
Các câu lệnh bên trong vòng lặp while không thể chứa vòng lặp for
Vòng lặp vô hạn là chuỗi các câu lệnh được lặp đi lặp lại mà không có điểm dừng
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
<Điều kiện> trong câu lệnh lặp với số lần không biết trước là
Biểu thức nếu - thì
Biểu thức tính toán
Biểu thức logic
Biểu thức đa thức
Similar Resources on Wayground
9 questions
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
G11. U1. Vocab Reading

Quiz
•
11th Grade
11 questions
TELPAS Strategies

Quiz
•
2nd - 12th Grade
10 questions
Have something done

Quiz
•
10th - 11th Grade
10 questions
Opinion and Thought 2

Quiz
•
11th Grade
12 questions
WISHES AND REGRETS

Quiz
•
11th Grade - University
14 questions
Future Perfect & Future Perfect Continuous quizz

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Câu Trực tiếp-Gián tiếp phần Vận dụng

Quiz
•
7th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
8 questions
You Do: Sentence Completion

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 2

Quiz
•
11th Grade
20 questions
The Crucible Act 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Literary Elements

Quiz
•
9th - 12th Grade
84 questions
Greek and Latin Root Words - Common 84

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Figurative Language Review

Lesson
•
8th - 12th Grade
12 questions
Thesis Statements

Quiz
•
9th - 12th Grade