CAM - READING -PASSAGE 3

CAM - READING -PASSAGE 3

7th Grade

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ loại của từ

Từ loại của từ

6th - 7th Grade

60 Qs

Ielts Book: Babara Taylor

Ielts Book: Babara Taylor

7th Grade

58 Qs

PET UNIT 21

PET UNIT 21

KG - 12th Grade

56 Qs

Homework - Diep (09/05/2024)

Homework - Diep (09/05/2024)

7th Grade

59 Qs

Quizz Revision Vocabulary 7

Quizz Revision Vocabulary 7

7th Grade

62 Qs

Unit 10: Sources of Energy G7

Unit 10: Sources of Energy G7

7th Grade

52 Qs

Unit 2 - vocabulary

Unit 2 - vocabulary

7th Grade

57 Qs

KFUPM PYP Major 1 Reading Explorer Vocabulary Spelling Quiz

KFUPM PYP Major 1 Reading Explorer Vocabulary Spelling Quiz

1st - 12th Grade

60 Qs

CAM - READING -PASSAGE 3

CAM - READING -PASSAGE 3

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Nguyen Anh

Used 5+ times

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

considerable
(n) nhận thức
(adj) đáng kể
(n/adj) tính hữu dụng, tiện ích
(v) phản đối, chống lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

subsequently
(adv) sau đó, theo sau
(Adj) đương thời, cùng một thời
(adj) trực tiếp đến người tiêu dùng
(n) sự vi phạm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

violation
(Adv) cẩn trọng, có tính toán, cố ý
(n) chủ nghĩa hoài nghi
(n) sự vi phạm
(v) hiện ra lờ mờ  , loom large (hiện ra lù lù)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

immediate
(n) học giả, người nghiên cứu sâu
(n) tình cảm cá nhân
(adj) tức thời, trực tiếp, gần gũi
khi mà (= when)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gain strategic advantage
(N) sự có thể sai lầm
(adv) sau đó, theo sau
(v) đạt được những thuận lợi mang tính chiến lược
(n) nhà hoạch định chính sách

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

scholar
(n) sự nổi bật, tính trạng nhô lên
(adv) rõ ràng, minh bạch
(n) triết học gia
(n) học giả, người nghiên cứu sâu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

political climate
(N) sự sai lầm, sự nói dối, lời nói dối
(v) làm cho nhạy cảm, dễ cảm xúc
(n) bầu không khí chính trị
(adj) tốn kém tài nguyên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?