Cách sử dụng này là của thì nào?
Miêu tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.

SE2407 PRI CLC 2

Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Easy
English Mastermind
Used 35+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Present continuous
(Hiện tại tiếp diễn)
Present simple
(Hiện tại đơn)
Past simple
(Quá khứ đơn)
Present perfect
(Hiện tại hoàn thành)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách sử dụng này là của thì nào?
Hai hoặc nhiều sự việc diễn ra cùng lúc trong quá khứ.
Past continuous
(Quá khứ tiếp diễn)
Present simple
(Hiện tại đơn)
Past simple
(Quá khứ đơn)
Present perfect
(Hiện tại hoàn thành)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách sử dụng này là của thì nào?
(1) Trải nghiệm hoặc số lần thực hiện trong quá khứ;
(2) Sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vừa kết thúc/ kết thúc mà không rõ thời gian cụ thể.
Present continuous
(Hiện tại tiếp diễn)
Present simple
(Hiện tại đơn)
Past simple
(Quá khứ đơn)
Present perfect
(Hiện tại hoàn thành)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách sử dụng này là của thì nào?
Sự việc A đã diễn ra và kết thúc trước sự việc B trong quá khứ (past of past).
Past continuous
(Quá khứ tiếp diễn)
Past perfect
(quá khứ hoàn thành)
Past simple
(Quá khứ đơn)
Present perfect
(Hiện tại hoàn thành)
Answer explanation
A chia Past perfect (S + had + Vpii)
B chia Past simple (S + Ved)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách sử dụng này là của thì nào?
Sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói ở hiện tại.
Present continuous
(Hiện tại tiếp diễn)
Present simple
(Hiện tại đơn)
Past simple
(Quá khứ đơn)
Present perfect
(Hiện tại hoàn thành)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là cách sử dụng của thì hiện tại đơn: "Diễn đạt một lịch trình hoặc thời gian biểu trong tương lai. (lịch trình chung" Đúng hay sai?
True
False
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là cách sử dụng của thì hiện tại tiếp diễn: "Miêu tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc" Đúng hay sai?
True
False
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
I always get up early in the morning

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Past simple: positive and negative

Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
Present continuous tense

Quiz
•
5th - 6th Grade
16 questions
Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Grade 5 FFSE - Unit 3 - Simple Present and Present Progressive

Quiz
•
5th Grade
15 questions
QKĐ+ HTHT (5.2)

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Present continuous

Quiz
•
5th - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade