BÀI ÔN TẬP

BÀI ÔN TẬP

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U20 IPA2

U20 IPA2

KG - University

10 Qs

Chữ Hán Bài 7

Chữ Hán Bài 7

University

10 Qs

Nhập môn buổi 1

Nhập môn buổi 1

University

14 Qs

BREAK THE LIMITS

BREAK THE LIMITS

KG - University

9 Qs

小莲-HSK3

小莲-HSK3

University

13 Qs

THTH 1 - 3과 + 4과: 학교 - 종합 퀴즈

THTH 1 - 3과 + 4과: 학교 - 종합 퀴즈

University

10 Qs

ĐỐI CHIẾU TỪ VÀ NGHĨA

ĐỐI CHIẾU TỪ VÀ NGHĨA

University

10 Qs

Where are you from? (Vietnamese)

Where are you from? (Vietnamese)

KG - University

12 Qs

BÀI ÔN TẬP

BÀI ÔN TẬP

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Nguyễn Yến

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ Nữ (女) trong chữ Hán thường có nghĩa là gì?

A. Người

B. Phụ nữ

C. Cây cối

D. Nước

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán nào dưới đây có bộ Nữ và nghĩa là "mẹ"?

A. 妹

B. 姐

C. 妈

D. 娘

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ nào dưới đây có bộ Nguyệt và nghĩa là "tháng"?

A. 年

B. 月

C. 日月

D. 星

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ Đại (大) trong chữ Hán có thể kết hợp với bộ khác để chỉ điều gì?

A. Sự vĩ đại, lớn lao

B. Con cái

C. Thời gian

D. Công việc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ Đại (大) trong chữ Hán thường được dùng trong những từ nào dưới đây?

A. Con cái

B. Mẹ

C. Kích thước, độ lớn

D. Thực phẩm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán nào dưới đây có bộ Nguyệt và nghĩa là "mặt trăng sáng"?

A. 日

B. 星

C. 月

D. 明

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ ngọc thường liên quan đến ý nghĩa nào sau đây?

A.Vật quý giá

B.Lửa

C.Đất đai

D.Nước

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ nào sau đây là bộ Mộc?

A. 季

B. 末

C. 泵

D. 秋

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ Tử (子) trong chữ Hán có thể kết hợp với các bộ khác để chỉ điều gì?

A. Con cái, con trai

B. Sự nghiệp

C. Động vật

D. Tình yêu