여유가 있다 có nghĩa là gì?

Kiến thức tiếng Hàn

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Easy
Hà Anh
Used 1+ times
FREE Resource
68 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bận rộn
Rảnh rỗi, dư dả
Mất điện
Ô nhiễm tiếng ồn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
전기가 나가다 đồng nghĩa với từ nào?
정전 되다
단수 되다
누수 되다
누전 되다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "không khí trong lành"?
평화롭다
활기차다
공기가 맑다
공해가 심하다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
마음이 편안해지다 có nghĩa là gì?
Lòng thảnh thơi
Lòng trở nên bình yên
Lòng rung động
Có năng lượng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "danh sách"?
명단
연극
대본
대사
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
활기차다 đồng nghĩa với từ nào?
Bận rộn
Năng động
Lòng thảnh thơi
Thất vọng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
소문이 나다 có nghĩa là gì?
Có lời đồn
Tin đồn tự lan ra
Tạo tin đồn
Gỡ bỏ hiểu lầm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
70 questions
Ôn thi lên lớp 10

Quiz
•
9th Grade
67 questions
Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz
•
9th Grade
65 questions
untitled

Quiz
•
7th Grade - University
73 questions
untitled

Quiz
•
6th Grade - University
72 questions
Phrasal Verb

Quiz
•
9th - 12th Grade
63 questions
Tin 11-HK2

Quiz
•
6th Grade - University
67 questions
5S2 - 13/01 - LESSON 56 - MOCK TEST 8

Quiz
•
1st - 9th Grade
64 questions
education (1)

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade