[8CB] Unit 6.2

[8CB] Unit 6.2

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)

3rd - 12th Grade

25 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

1st Grade - University

25 Qs

Tiếng Anh 8 - Unit 11 SCIENCE AND TECHNOLOGY

Tiếng Anh 8 - Unit 11 SCIENCE AND TECHNOLOGY

8th Grade

26 Qs

Ôn tập Scratch - Cơ bản

Ôn tập Scratch - Cơ bản

3rd - 12th Grade

30 Qs

GRADE 8_UNIT 7_02

GRADE 8_UNIT 7_02

6th - 8th Grade

35 Qs

Từ mới Q2L1

Từ mới Q2L1

KG - University

27 Qs

Test giữa kì Tiếng Anh 5

Test giữa kì Tiếng Anh 5

5th - 12th Grade

25 Qs

Past perfect + present perfect quiz

Past perfect + present perfect quiz

5th - 8th Grade

25 Qs

[8CB] Unit 6.2

[8CB] Unit 6.2

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ bắt đầu bằng A có nghĩa như sau:

_________ (n): người lớn

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ bắt đầu bằng A có nghĩa như sau:

_________ (n) đại số

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ bắt đầu bằng A có nghĩa như sau:

_________ (v): tham gia

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ bắt đầu bằng C có nghĩa như sau:

_________ (v): cạnh tranh

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ bắt đầu bằng D có nghĩa như sau:

_________ (n): xe trượt tuyết chó kéo

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ bắt đầu bằng E có nghĩa như sau:

_________ (n): kinh nghiệm, trải nghiệm

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết từ bắt đầu bằng G có nghĩa như sau:

_________ (v): chào, chào hỏi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?