EMPIRE ENGLISH ĐỀ SỐ 2

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Hard
Hữu Sang
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
[EMPIRE TEAM] The people who called yesterday want to buy the car, __________?
don’t they
didn’t they
didn’t they
didn’t it
Answer explanation
- Chủ ngữ của mệnh đề chính ở đây là People, với động từ chính là “want” được chia ở thì hiện tại. Vì vậy, câu hỏi đuôi cần phải chia cùng thì và ngược thể với mệnh đề chính 🡪 “don’t they”.
Tạm dịch: Những người đã gọi ngày hôm qua muốn mua chiếc ô tô phải không?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
[EMPIRE TEAM] __________ you write, the better your mark will be.
More carefully
More carelessly
The more carefully
The more carelessly
Answer explanation
- Cấu trúc so sánh kép:
The + more + adj/adv…, the + more + adj/adv….
- Dịch: Bạn viết càng cẩn thận, điểm bạn càng cao
- Vì vậy, ta cần chọn đáp án "The more carefully," vừa đúng cấu trúc ngữ pháp, vừa đúng nét nghĩa của câu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
[EMPIRE TEAM] My mother ___________ breakfast before we got up.
prepared
had prepared
has prepared
had been preparing
Answer explanation
- Hành động mẹ chuẩn bị bữa sáng là hành động xảy ra trước hành động gọi dậy. Vì vậy, chuẩn bị bữa sáng cần được chia thì quá khứ hoàn thành và hành động gọi dậy cần được chia thì quá khứ đơn.
Tạm dịch: Mẹ tôi đã chuẩn bị bữa sáng trước khi chúng tôi thức dậy
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
[EMPIRE TEAM] Nga’s left hand is broken, so she goes to _________ hospital.
a
an
the
no article
Answer explanation
- Go to hospital: đến bệnh viện (để được chữa trị)
- Go to the hospital: đến bệnh viện (để thăm bệnh, làm việc)
Tạm dịch: tay trái của Nga bị gãy, nên cô ấy đến bệnh viện (để được chữa trị)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
[EMPIRE TEAM] I get up early this morning because my sister’s alarm clock ___________ off constantly.
tells
puts
goes
turns
Answer explanation
Go off: reo chuông (báo thức, chuông,…)
Tạm dịch: tôi dậy sớm buổi sáng vì đồng hồ báo thức của chị tôi reo liên hồi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
[EMPIRE TEAM] ___________ his effort, persistence, and studiousness, he gets a good job.
Without
Thanks to
In the event of
Despite
Answer explanation
Thanks to: nhờ có
Tạm dịch: nhờ nỗ lực, sự kiên trì và chăm chỉ của anh ấy, anh ấy đã có một công việc tốt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
EMPIRE TEAM] There are __________ empty classrooms in my school, but you have to hurry.
a few
a little
a great deal of
a large amount of
Answer explanation
Classrooms là danh từ đếm được, nên ta chọn A.
A. a few (một vài): Đây là đáp án vì sự vội vàng xuất phát từ việc số phòng trống hạn chế và có thể bị chiếm dụng nhanh chóng.
B. a little (một chút): Không phù hợp vì "empty classrooms" (phòng học trống) là danh từ đếm được.
C. a great deal of (rất nhiều): Điều này ngầm chỉ một số lượng đáng kể, nhưng không nhất thiết tạo ra sự cấp bách cần phải vội.
D. a large amount of (rất nhiều): Tương tự như "a great deal of", nó gợi ý số lượng lớn nhưng không trực tiếp dẫn đến sự vội vàng.
Tạm dịch: còn 1 vài phòng học trống trong trường tôi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Intermediate II Mid-term

Quiz
•
9th - 12th Grade
48 questions
unit 4 Life A2-B1

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
bahasa inggris kelas 8

Quiz
•
8th Grade - University
50 questions
English Placement Test

Quiz
•
9th Grade - University
45 questions
GRAMMAR POINTS SAT - GRADE 9

Quiz
•
9th Grade - University
54 questions
Grammar Diagnostic Test (B1)

Quiz
•
7th - 12th Grade
50 questions
ECPE HONORS UNIT 6 (6.157-6.213)

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Animal Farm Test

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
57 questions
How well do YOU know Neuwirth?

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
12th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
15 questions
Ethos, Pathos, Logos Practice

Quiz
•
12th Grade
33 questions
Vocab Group 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Notice and Note Signposts Review

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
A Model of Christian Charity

Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
Labor Day

Quiz
•
9th - 12th Grade