Kiểm tra số có 6 chữ số

Kiểm tra số có 6 chữ số

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập chung

Ôn tập chung

4th Grade

10 Qs

Các số có sáu chữ số

Các số có sáu chữ số

4th Grade

11 Qs

Ôn tập

Ôn tập

4th Grade

10 Qs

TIẾT 1: ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 000 (trang 3)

TIẾT 1: ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 000 (trang 3)

4th Grade

14 Qs

TOÁN POMATH- BÀI 1: CẤU TẠO SỐ

TOÁN POMATH- BÀI 1: CẤU TẠO SỐ

4th Grade

11 Qs

Đọc viết số tự nhiên

Đọc viết số tự nhiên

4th Grade

10 Qs

Các số có 5 chữ số

Các số có 5 chữ số

1st - 5th Grade

10 Qs

Kiểm tra số có 6 chữ số

Kiểm tra số có 6 chữ số

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Easy

Created by

HỒNG MI. TH TRỊ AN

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số 123456.

Một trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi

Một trăm hai mươi ba triệu bốn trăm năm mươi sáu

Một trăm hai mươi ba nghìn năm trăm sáu

Một trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số một trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu.

1234567

12345678

123456

12345

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số 987654.

Chín trăm tám mươi bảy nghìn sáu trăm năm mươi tư

Chín trăm tám mươi bảy nghìn sáu trăm năm mươi tám

chín trăm tám mươi bảy triệu sáu trăm năm mươi bốn

Chín trăm bảy mươi nghìn sáu trăm năm mươi bốn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số: Chín trăm tám mươi bảy nghìn sáu trăm năm mươi tư.

9876545

9876534

9876543

987654

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số 456789.

Bốn trăm năm mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi chín

Bốn trăm năm mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi chín mốt

Bốn trăm năm mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi

Bốn trăm năm mươi sáu triệu bảy trăm tám mươi chín

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số bốn trăm năm mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi chín.

456780

4567890

456788

456789

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số 876543.

Tám trăm bảy mươi sáu nghìn năm trăm bốn mươi ba

Tám trăm bảy mươi sáu nghìn năm trăm bốn mươi hai

Tám trăm bảy mươi sáu nghìn năm trăm bốn mươi bốn

Tám trăm bảy mươi sáu nghìn năm trăm năm mươi ba

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?