FOUNDATION LESSON 10

FOUNDATION LESSON 10

University

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

B1 Vocab - Bài 24

B1 Vocab - Bài 24

University

30 Qs

BÀI 3-4: SỐC NẶNG, CẢ NƯỚC MỸ ĐÃ BIẾT

BÀI 3-4: SỐC NẶNG, CẢ NƯỚC MỸ ĐÃ BIẾT

University

39 Qs

ÔN TẬP Tiếng Anh 3

ÔN TẬP Tiếng Anh 3

3rd Grade - University

30 Qs

B1 Vocab - Bài 15

B1 Vocab - Bài 15

University

30 Qs

Từ vựng buổi 5

Từ vựng buổi 5

University

30 Qs

Unit3

Unit3

University

30 Qs

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

NEW ECONOMY TEST 01

NEW ECONOMY TEST 01

University

35 Qs

FOUNDATION LESSON 10

FOUNDATION LESSON 10

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Chi Tùng

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Window seat nghĩa là gì?

Ghế gần cửa sổ

Ghế gần lối đi

Ghế giữa

Ghế VIP

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Around noon nghĩa là gì?

Vào khoảng buổi trưa

Sáng sớm

Buổi chiều muộn

Nửa đêm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Publisher (n) nghĩa là gì?

Nhà xuất bản

Người viết sách

Nhà thiết kế

Người biên tập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Convention center nghĩa là gì?

Trung tâm hội nghị

Phòng họp

Nhà thi đấu

Hội trường công cộng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Central station nghĩa là gì?

Ga trung tâm

Trạm cuối

Ga tàu điện ngầm

Trạm trung chuyển

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Finish editing nghĩa là gì?

Hoàn thành chỉnh sửa

Bắt đầu viết

Tạm dừng làm việc

Kết thúc dự án

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Cafeteria (n) nghĩa là gì?

Quán ăn tự phục vụ

Cửa hàng tiện lợi

Nhà hàng sang trọng

Quán cà phê

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?