
TV-XH+PT

Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Easy
tham dao
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định danh từ, động từ, tính từ trong câu sau: “Nước chảy đá mòn.”
A. Danh từ: nước, đá; động từ: chảy; tính từ: mòn.
B. Danh từ: chảy, đá; động từ: mòn; tính từ: nước.
C. Danh từ: mòn; tính từ: nước, đá; động từ: chảy.
D. Danh từ: chảy; động từ: mòn; tính từ: nước, đá.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại từ in đậm trong câu dưới đây dùng để làm gì?
Rồi chúng tôi như bị lạc vào một thế giới ve sầu và cò, vạc…
A. Được dùng để xưng hô.
B. Được dùng để hỏi.
C. Được dùng để thay thế.
D. Được dùng để trỏ số lượng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ in đậm trong câu sau đây thay thế cho từ ngữ nào đứng trước nó?
Bạn Lan rất thông minh. Bạn Tuấn cũng thế.
A. Bạn Lan.
B. Rất.
C. Bạn.
D. Rất thông minh.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm đại từ trong đoạn văn sau vào cho biết tác dụng của mỗi đại từ đó?
Một buổi sáng, sóc nhỏ nghe thấy tiếng thút thít của cây non. Chú hỏi:
- Sao bạn khóc?
- Tôi sợ lũ sâu sẽ ăn hết những chiếc lá non...
- Đừng sợ chúng! Tôi sẽ bảo vệ bạn. – Sóc nhỏ quả quyết.
A. Đại từ xưng hô “tôi”, “bạn”.
B. Đại từ xưng hô “lũ sâu”.
C. Đại từ xưng hô “tôi”, đại từ để hỏi “sao”.
D. Đại từ thay thế “đừng”.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào chỉ gồm các từ đồng nghĩa?
A. Nhân loại, nhân tài, nhân lực.
B. Nhân hậu, nhân nghĩa, nhân ái.
C. Nhân công, nhân chứng, công nhân.
D. Nhân dân, quân nhân, nhân vật.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thay từ in đậm trong câu văn dưới đây bằng một từ đồng nghĩa?
Năm nay thời tiết thuận lợi, nên cây trái trong vườn phát triển tốt, cho nhiều trái chín.
A. Tiện lợi.
B. Suôn sẻ.
C. Ích lợi.
D. Lợi nhuận.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây có từ in đậm được dùng theo nghĩa gốc?
A. Huy là tay vợt xuất sắc của đội tuyển.
B. Đường chân trời ửng hồng bởi sắc hoàng hôn.
C. Chú hề có chiếc mũi đỏ chót, trông thật ngộ nghĩnh.
D. Nhà có năm miệng ăn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
LTVC: Ôn tập về từ và nghĩa của từ

Quiz
•
5th Grade
16 questions
第九课:我换人民币。

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Đố vui tiếng Việt

Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
Tiếng Viêt 5

Quiz
•
5th Grade
20 questions
TIẾNG VIỆT DIỆU KÌ 4

Quiz
•
4th - 5th Grade
24 questions
Hội vui học tập k5 - Tuần 26

Quiz
•
5th Grade
24 questions
Hội vui học tập K5 tuần 27

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade