Từ vựng Unit 4

Từ vựng Unit 4

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

KG - 12th Grade

15 Qs

PAST SIMPLE FORM

PAST SIMPLE FORM

5th Grade - Professional Development

12 Qs

Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

10th Grade

10 Qs

UNIT 4: FOR A BETTER COMMUNITY

UNIT 4: FOR A BETTER COMMUNITY

1st - 12th Grade

11 Qs

UNIT 4 GRADE 10 ( GETTING VOCAB)

UNIT 4 GRADE 10 ( GETTING VOCAB)

10th Grade

10 Qs

Unit 4: FOR A BETTER COMMUNITY

Unit 4: FOR A BETTER COMMUNITY

10th Grade

10 Qs

BOOK CLUB 1st minigame

BOOK CLUB 1st minigame

10th Grade

9 Qs

Vocabulary_unit4

Vocabulary_unit4

10th Grade

10 Qs

Từ vựng Unit 4

Từ vựng Unit 4

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

15_Nguyễn Gấm

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng Anh từ: môi trường

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng Anh từ: ngập lụt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Volunteer(n)

tình nguyện viên

phát triển

sự tự tin

quảng cáo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Advertisement(n)

quảng cáo

tình nguyện viên

trại trẻ mồ côi

tai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Boost(v)

thúc đẩy, làm tăng lên

ứng tuyển

làm tình nguyện

tham gia

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ sau đây là đúng hay sai

orphanage(n): sự lộn xộn

Đúng

Sai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ sau đây là đúng hay sai

onate(v): quyên góp

Đúng

Sai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?