Bảo Thiên 2

Bảo Thiên 2

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

REVIEW MEIHUA 2

REVIEW MEIHUA 2

3rd Grade

12 Qs

四年级时间的加减法

四年级时间的加减法

1st Grade

10 Qs

Dino 6 U1 Vocab Days of the Week

Dino 6 U1 Vocab Days of the Week

KG - 6th Grade

10 Qs

小猫的一个星期

小猫的一个星期

KG - 1st Grade

7 Qs

一年级华语

一年级华语

1st Grade

10 Qs

星期六没有课

星期六没有课

3rd Grade

10 Qs

จ22207

จ22207

2nd Grade

10 Qs

Y1 7月 MM 2rd Quizizz

Y1 7月 MM 2rd Quizizz

1st - 2nd Grade

10 Qs

Bảo Thiên 2

Bảo Thiên 2

Assessment

Quiz

Other

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Quỳnh Thị

Used 7+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

xīngqī wǔ

星期五

thứ 3

thứ 5

thứ 6

thứ 7

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

xīngqīsān

星期三

thứ 2

thứ 3

thứ 4

thứ 5

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

jīn tiān

今天

hôm qua

hôm nay

ngày mai

ngày mốt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

昨天

Hôm qua

Hôm nay

ngày mai

ngày

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Míngtiān xīngqi jǐ?

明天星期几?

Jīntiān xīngqí yī

今天星期一

Zuótiān xīngqíwǔ

昨天星期五

Míngtiān xīngqítiān

明天星期天

Jīntiān xīngqíliù

今天星期六

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

wǎnshàng

晚上

buổi sáng

buổi trưa

buổi chiều

buổi tối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Xiànzài jǐ diǎn?

现在几点?

Hôm nay thứ mấy?

Bây giờ là mấy giờ?

Hôm nay ngày mấy

Hôm nay tháng mấy

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Xiànzài jǐ diǎn?

现在几点?

11yuè

11月

Yuènán rén

越南人

xīngqī yī

星期一

Xiànzài 2 diǎn 30 fēn现在2点30分